Definition of forbidden

forbiddenadjective

cấm

/fəˈbɪdn//fərˈbɪdn/

The word "forbidden" has its roots in the Old English word "forboden," which combines "for" meaning "against" and "boden" meaning "commanded or offered." Originally, "forboden" meant "prohibited by order," suggesting a direct command or decree against something. This sense evolved into the more general meaning of "prohibited" or "not allowed" as we use it today. So, "forbidden" ultimately comes from the idea of something being specifically prohibited or barred by authority.

Summary
type ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
meaningcấm, ngăn cấm
examplesmoking strictly forbidden: tuyệt đối cấm hút thuốc lá
exampleI am forbidden tobacco: tôi bị cấm hút thuốc lá
exampleto forbid someone wine: cấm không cho ai uống rượu
meaninglạy trời đừng có chuyện đó
namespace
Example:
  • The signs clearly stated that smoking was forbidden in this area.

    Các biển báo nêu rõ rằng cấm hút thuốc ở khu vực này.

  • As a result of the curfew, all outdoor activities were forbidden after midnight.

    Do lệnh giới nghiêm, mọi hoạt động ngoài trời đều bị cấm sau nửa đêm.

  • The company's policy strictly forbids the use of cell phones during business meetings.

    Chính sách của công ty nghiêm cấm việc sử dụng điện thoại di động trong các cuộc họp kinh doanh.

  • The prohibition on excessive alcohol consumption was strictly enforced during the conference.

    Lệnh cấm uống quá nhiều rượu đã được thực hiện nghiêm ngặt trong suốt hội nghị.

  • The forbidden fruit seemed tantalizingly out of reach on the other side of the barrier.

    Trái cấm dường như nằm ngoài tầm với của chúng ta ở phía bên kia hàng rào.

  • Access to the nuclear facility was forbidden to anyone without proper clearance.

    Bất kỳ ai không có giấy phép hợp lệ đều bị cấm tiếp cận cơ sở hạt nhân.

  • The travel ban issued by the government forbids any international travel until further notice.

    Lệnh cấm đi lại do chính phủ ban hành cấm mọi chuyến đi quốc tế cho đến khi có thông báo mới.

  • Your pet is forbidden from entering the library premises due to health and safety risks.

    Vì lý do an toàn và sức khỏe, vật nuôi của bạn không được phép vào khuôn viên thư viện.

  • The mysterious prophecy warned against entering the enchanted forest, as it was forbidden territory.

    Lời tiên tri bí ẩn cảnh báo không nên vào khu rừng ma thuật vì đây là vùng đất cấm.

  • The director's decision to forbid the release of the sensitive document sparked a heated debate among the shareholders.

    Quyết định cấm công bố tài liệu nhạy cảm của giám đốc đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các cổ đông.

Related words and phrases

All matches

Idioms

forbidden fruit
a thing that is not allowed and that therefore seems very attractive
  • Well, you know what they say— forbidden fruit tastes sweetest.