Definition of undifferentiated

undifferentiatedadjective

không phân biệt

/ˌʌndɪfəˈrenʃieɪtɪd//ˌʌndɪfəˈrenʃieɪtɪd/

"Undifferentiated" is formed by adding the negative prefix "un-" to the word "differentiated." "Differentiated" comes from the Latin "differentia," meaning "difference." The word "differentiate" emerged in the 16th century, and "undifferentiated" followed shortly after. It signifies a lack of distinction, uniqueness, or specialization, implying a state of being homogeneous or uniform.

Summary
typetính từ
meaningkhông phân biệt được, vô định hình
meaningkhông phân hoá, chưa phân hoá
namespace
Example:
  • Before undergoing chemotherapy, the cancerous cells in the patient's body were undifferentiated, meaning they had not yet developed into specific types of cells with distinct functions.

    Trước khi trải qua quá trình hóa trị, các tế bào ung thư trong cơ thể bệnh nhân chưa phân hóa, nghĩa là chúng chưa phát triển thành các loại tế bào cụ thể có chức năng riêng biệt.

  • Researchers have discovered a way to take undifferentiated stem cells from adults and turn them into specialized cells that can be used for transplant operations.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra cách lấy tế bào gốc chưa phân hóa từ người lớn và biến chúng thành các tế bào chuyên biệt có thể sử dụng cho các ca phẫu thuật cấy ghép.

  • In embryonic development, cells are initially undifferentiated, meaning they have not yet become specialized as organs and tissues begin to form.

    Trong quá trình phát triển phôi thai, ban đầu các tế bào chưa được phân hóa, nghĩa là chúng chưa trở nên chuyên biệt khi các cơ quan và mô bắt đầu hình thành.

  • The process of cellular differentiation transforms undifferentiated cells into fully mature, functional cells that perform specific tasks in the body.

    Quá trình biệt hóa tế bào chuyển đổi các tế bào chưa biệt hóa thành các tế bào trưởng thành hoàn chỉnh, có chức năng thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong cơ thể.

  • The genes that direct the differentiation of undifferentiated cells are subject to complex control mechanisms, including epigenetic modifications, signaling pathways, and transcriptional networks.

    Các gen chỉ đạo quá trình biệt hóa của các tế bào chưa biệt hóa phải tuân theo các cơ chế kiểm soát phức tạp, bao gồm các sửa đổi biểu sinh, con đường truyền tín hiệu và mạng lưới phiên mã.

  • Unfortunately, some cancer cells become undifferentiated again, a hallmark of the development of metastatic cancer that is resistant to treatment.

    Thật không may, một số tế bào ung thư lại trở nên không phân hóa, đây là dấu hiệu của sự phát triển ung thư di căn kháng trị.

  • The crispr-cas9 gene editing technology holds promise for generating large numbers of undifferentiated stem cells with desirable genetic modifications, which could potentially be used to repair damaged tissues and organs.

    Công nghệ chỉnh sửa gen crispr-cas9 hứa hẹn sẽ tạo ra số lượng lớn tế bào gốc chưa phân hóa với những biến đổi di truyền mong muốn, có khả năng được sử dụng để sửa chữa các mô và cơ quan bị tổn thương.

  • Undifferentiated cells have a natural ability to divide and self-renew, leading to the expansion of populations of stem cells in the body as well as the formation of tumors.

    Các tế bào chưa phân hóa có khả năng phân chia và tự tái tạo tự nhiên, dẫn đến sự gia tăng số lượng tế bào gốc trong cơ thể cũng như hình thành khối u.

  • In amphibian development, undifferentiated cells are initially arranged in a defined pattern, known as the blastula stage, which is crucial for the formation of complex organisms.

    Trong quá trình phát triển của lưỡng cư, các tế bào chưa phân hóa ban đầu được sắp xếp theo một mô hình xác định, được gọi là giai đoạn phôi nang, rất quan trọng cho sự hình thành các sinh vật phức tạp.

  • During embryonic differentiation, undifferentiated cells form embryoid bodies, aggregates of cells that can be used for further study and culture in the laboratory.

    Trong quá trình phân hóa phôi, các tế bào chưa phân hóa hình thành các thể phôi, tập hợp các tế bào có thể được sử dụng cho nghiên cứu và nuôi cấy thêm trong phòng thí nghiệm.