không có cấu trúc
/ʌnˈstrʌktʃəd//ʌnˈstrʌktʃərd/The word "unstructured" has its roots in the 15th century. The verb "unstructure" emerged from the Old French words "des" meaning "un-" and "structurer" meaning "to build" or "to organize." Initially, it meant "to disorganize" or "to dismantle." Over time, the adjective "unstructured" developed, appearing in the 17th century. It initially retained the negative connotation, implying a lack of organization or planning. However, in the 20th century, the term took on a more neutral or positive meaning, particularly in the context of free-form writing, art, and social organizations. In these areas, "unstructured" came to describe something that is flexible, spontaneous, and open-ended.
Ở nhiều nước đang phát triển, khả năng tiếp cận giáo dục vẫn chưa được cải thiện, nguồn lực hạn chế và không có chương trình giảng dạy rõ ràng.
Chiến lược tăng trưởng của công ty không có cấu trúc, phụ thuộc nhiều vào việc mua lại liên tiếp thay vì phát triển nội bộ.
Dự án ban đầu không có tiến độ cụ thể, dẫn đến việc trễ hạn và tăng chi phí.
Phong cách quản lý của công ty không có cấu trúc, khiến nhân viên không chắc chắn về vai trò và trách nhiệm của mình.
Quá trình sáng tạo của nghệ sĩ không có cấu trúc, không có ý tưởng định sẵn và nhấn mạnh vào tính thử nghiệm.
Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của nhóm không có cấu trúc, dựa vào động não và thảo luận không chính thức thay vì dựa vào khuôn khổ logic.
Chính sách nhập cư của chính phủ không có cấu trúc, với các ưu tiên xung đột và mục tiêu không rõ ràng.
Các kênh truyền thông của tổ chức không có cấu trúc, dẫn đến sự nhầm lẫn và hiểu lầm giữa các nhóm.
Phương pháp học tập của cá nhân không có cấu trúc, gây khó khăn cho việc theo dõi tiến độ và xác định lĩnh vực cần cải thiện.
Ngân sách của dự án ban đầu không có cấu trúc, không phân chia chi phí rõ ràng và không có ý thức về trách nhiệm tài chính.