Definition of basic

basicadjective

cơ bản, cơ sở

/ˈbeɪsɪk/

Definition of undefined

The word "basic" has its roots in Latin, derived from the word "basilis," meaning "of or pertaining to a foundation." In the 14th century, the word "basic" emerged in English, initially meaning "of or relating to a base or foundation." Over time, the meaning expanded to include the concept of simplicity, straightforwardness, and simplicity. In the mid-20th century, the phrase "basic training" emerged, referring to the initial phase of military education. This phrase helped solidify the word's connection to fundamental or introductory concepts. In the 1990s, the term "basic" gained popularity in popular culture, particularly among teens and young adults. It began to describe something as bland, unoriginal, or lacking refinement. This colloquial use of the word "basic" has since become widespread, with many people using it to describe things that are overly simple or uninteresting. Despite its negative connotation, the word's origins are rooted in the idea of foundation and simplicity.

Summary
type tính từ
meaningcơ bản, cơ sở
examplebasic principle: những nguyên tắc cơ bản
examplebasic frequency: tần số cơ sở
meaning(hoá học) (thuộc) bazơ
typeDefault_cw
meaning(Tech) cơ bản, căn bản, cơ sở
namespace

forming the part of something that is most necessary and from which other things develop

tạo thành một phần của cái gì đó cần thiết nhất và từ đó những thứ khác phát triển

Example:
  • basic information/facts/ideas

    thông tin/sự kiện/ý tưởng cơ bản

  • the basic principles of law

    những nguyên tắc cơ bản của pháp luật

  • basic life skills

    kỹ năng sống cơ bản

  • Drums are basic to African music.

    Trống là nền tảng của âm nhạc châu Phi.

Extra examples:
  • There is a basic fault in the design of the engine.

    Có một lỗi cơ bản trong thiết kế của động cơ.

  • There's a basic contradiction in the whole idea of paying for justice.

    Có một sự mâu thuẫn cơ bản trong toàn bộ ý tưởng trả tiền cho công lý.

  • They haven't even given us the most basic information we need.

    Họ thậm chí còn chưa cung cấp cho chúng tôi những thông tin cơ bản nhất mà chúng tôi cần.

  • The basic idea is that we all meet up in London.

    Ý tưởng cơ bản là tất cả chúng ta sẽ gặp nhau ở London.

of the simplest kind or at the simplest level

thuộc loại đơn giản nhất hoặc ở mức độ đơn giản nhất

Example:
  • The campsite has only basic amenities.

    Khu cắm trại chỉ có những tiện nghi cơ bản.

  • My knowledge of French is pretty basic.

    Kiến thức tiếng Pháp của tôi khá cơ bản.

  • The design is very basic.

    Thiết kế rất cơ bản.

  • I'm going to ask you a few basic questions.

    Tôi sẽ hỏi bạn một vài câu hỏi cơ bản.

  • The recruits begin their basic training next week.

    Các tân binh sẽ bắt đầu khóa huấn luyện cơ bản vào tuần tới.

necessary and important to all people

cần thiết và quan trọng đối với mọi người

Example:
  • basic human rights

    Nhân quyền cơ bản

  • basic needs like food, shelter and security

    nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nơi ở và an ninh

  • the cost of basic foods

    chi phí thực phẩm cơ bản

before anything extra is added

trước khi bất cứ điều gì bổ sung được thêm vào

Example:
  • The basic pay of the average worker has risen by 3 per cent.

    Mức lương cơ bản của người lao động trung bình đã tăng 3%.

  • your basic salary/earnings

    mức lương/thu nhập cơ bản của bạn

  • Before designing the house we planned the basic layout of the rooms.

    Trước khi thiết kế ngôi nhà, chúng tôi đã lên kế hoạch bố trí cơ bản của các phòng.

  • The basic recipe can be adapted by adding grated lemon.

    Công thức cơ bản có thể được điều chỉnh bằng cách thêm chanh bào.