không thay đổi
/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ//ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/"Unchanging" is a combination of the prefix "un-", meaning "not," and the adjective "changing." "Changing" comes from the Old English word "cēangan," meaning "to change, exchange." The prefix "un-" has been used in English since Old English to negate words. Therefore, "unchanging" literally means "not changing," indicating a state of being constant and immutable.
Những vì sao trên bầu trời tỏa sáng với độ sáng không đổi, nhắc nhở du khách về sự bao la và tính nhất quán của vũ trụ.
Bất chấp gió đổi hướng và nhật thực toàn phần xuất hiện, bề mặt sáng của mặt trăng vẫn không thay đổi, một khuôn mặt thanh bình trên bầu trời đêm.
Tiếng tích tắc chậm rãi của chiếc đồng hồ quả lắc vẫn là nhịp điệu không đổi trong phòng khách, một sự hiện diện thường trực êm dịu giữa những phù du của cuộc sống thường nhật.
Lòng tận tụy của các tình nguyện viên đối với mục tiêu họ đã chọn không bao giờ dao động, và cam kết không thay đổi của họ tiếp tục truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
Hương thơm của hoa tươi lan tỏa khắp căn phòng với hương thơm bất biến có thể tái tạo năng lượng và nâng cao tinh thần.
Dòng sông trên núi chảy với giai điệu bất biến, vẻ đẹp nguyên sơ của nó không bị phá hỏng bởi tiếng ồn và sự náo nhiệt của nơi cư trú của con người.
Màu xanh thẳm của đại dương không hề thay đổi, một cảnh tượng vĩnh cửu vừa nhẹ nhàng vừa êm dịu.
Kết cấu mềm mại, mượt mà của chiếc khăn quàng cổ yêu thích của bà tôi vẫn không thay đổi theo năm tháng, minh chứng cho chất lượng vượt thời gian và sự tinh khiết lâu dài của món đồ bà yêu quý.
Ánh nắng ấm áp bao trùm mặt đất, lan tỏa cảm giác mãn nguyện và thanh thản đến mọi vật mà nó chạm tới.
Tiếng muỗi vo ve liên tục là sự hiện diện không thay đổi trong những đêm hè, một nốt nhạc được mong đợi trong bản giao hưởng âm thanh khép lại mỗi ngày.