Definition of stable

stableadjective

ổn định, bình tĩnh, vững vàng, chuồng ngưa

/ˈsteɪbl/

Definition of undefined

The word "stable" has its roots in Old French and Latin. The Latin word "stabulum" means "barn" or "cowshed," and it's thought to be related to the verb "stare," which means "to stand." This Latin word was borrowed into Old French as "estable," and from there it was borrowed into Middle English as "stable." Initially, a stable referred to a building or structure used to house horses, cattle, or other animals. Over time, the meaning of the word expanded to include a sense of steadiness, balance, or reliability. In the 16th century, the term "stable" began to be used figuratively to describe something that was dependable or consistent, and today we use the word in a variety of contexts to convey a sense of solidity or reliability.

Summary
type tính từ
meaningvững vàng; ổn định
meaningkiên định, kiên quyết
examplethey stable where they can: họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy
meaning(vật lý) ổn định, bền
type danh từ
meaningchuồng (ngựa, bò, trâu...)
meaningđàn ngựa đua (ở một chuồng nào)
examplethey stable where they can: họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy
meaning(số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa
namespace

fixed or steady; not likely to move, change or fail

cố định hoặc ổn định; không có khả năng di chuyển, thay đổi hoặc thất bại

Example:
  • The patient's condition is stable (= it is not getting worse).

    Tình trạng của bệnh nhân ổn định (= nó không trở nên tồi tệ hơn).

  • Cattle prices remain stable.

    Giá bò vẫn ổn định.

  • The situation in the country has remained relatively stable for a few months now.

    Tình hình trong nước vẫn tương đối ổn định trong vài tháng nay.

  • This ladder doesn't seem very stable.

    Cái thang này có vẻ không ổn định lắm.

  • This would result in a more stable environment for the children.

    Điều này sẽ mang lại một môi trường ổn định hơn cho trẻ em.

  • a stable relationship

    một mối quan hệ ổn định

  • Efforts to establish a stable democracy in the country may well succeed.

    Những nỗ lực nhằm thiết lập một nền dân chủ ổn định trong nước có thể thành công.

  • Put a book under the table leg to keep it stable.

    Đặt một cuốn sách dưới chân bàn để giữ cho nó ổn định.

Extra examples:
  • Don't worry—it's perfectly stable!

    Đừng lo lắng—nó hoàn toàn ổn định!

  • The unit is stable enough on level ground.

    Thiết bị đủ ổn định trên mặt đất bằng phẳng.

  • attempts to keep prices stable

    cố gắng giữ giá ổn định

  • He was not married, but he was in a stable relationship.

    Anh chưa kết hôn nhưng đã có một mối quan hệ ổn định.

  • The industry should do everything it can to keep prices stable.

    Ngành công nghiệp nên làm mọi thứ có thể để giữ giá ổn định.

Related words and phrases

calm and reasonable; not easily upset

bình tĩnh và hợp lý; không dễ dàng buồn bã

Example:
  • Mentally, she is not very stable.

    Về mặt tinh thần, cô ấy không ổn định lắm.

  • He was not emotionally stable enough to think through his decision.

    Anh ấy không đủ ổn định về mặt cảm xúc để suy nghĩ thấu đáo về quyết định của mình.

  • Psychiatric officials determined that he was psychologically stable.

    Các quan chức tâm thần xác định anh ta có tâm lý ổn định.

Related words and phrases

staying in the same chemical or atomic state

ở cùng một trạng thái hóa học hoặc nguyên tử

Example:
  • chemically stable

    ổn định về mặt hóa học

  • an element forming stable compounds

    một nguyên tố tạo thành các hợp chất ổn định