Definition of immutable

immutableadjective

bất biến

/ɪˈmjuːtəbl//ɪˈmjuːtəbl/

The word "immutable" initially originated from the Latin language, where it was formed by combining the prefix "im-" (meaning not) with the verb "mutare" (meaning to change). In Latin, the word "immutabilis" was used to describe something that does not change or transform over time. Over time, the term "immutable" made its way into Old English and eventually became a part of the English language during the Middle English period. In its current form, the word "immutable" is used to describe an object, concept, or system that is unchanging and cannot be modified or transformed, despite external factors or circumstances. In computer science, the concept of immutability is commonly associated with software development, where it refers to programming methods that prioritize the creation of objects that cannot be modified once they have been created. This approach can help reduce the occurrence of errors and bugs in software applications, as it eliminates the need for updating or changing existing data structures manually. Overall, the term "immutable" remains a valuable part of the English language, reflecting the fundamental concept of something that is inherently unchangeable over time.

Summary
type tính từ
meaningkhông thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được
namespace
Example:
  • The laws of physics are immutable, meaning they remain constant and unchanging under all circumstances.

    Các định luật vật lý là bất biến, nghĩa là chúng luôn không đổi và không thay đổi trong mọi hoàn cảnh.

  • The Lord's Prayer is immutable because it has remained the same for centuries and is sacred in many religions.

    Kinh Lạy Cha không thể thay đổi vì nó vẫn giữ nguyên trong nhiều thế kỷ và được coi là kinh thiêng liêng trong nhiều tôn giáo.

  • The genetic code that determines the traits of an organism is immutable, meaning it cannot be altered.

    Mã di truyền quyết định đặc điểm của một sinh vật là bất biến, nghĩa là không thể thay đổi được.

  • The mathematical constant of pi (3.14159) is immutable and has been known for centuries.

    Hằng số toán học pi (3,14159) là bất biến và đã được biết đến trong nhiều thế kỷ.

  • Data stored in a blockchain is immutable, because once it is recorded it cannot be erased or altered.

    Dữ liệu được lưu trữ trong blockchain là bất biến, vì một khi đã được ghi lại thì không thể xóa hoặc thay đổi được.

  • The melting point of diamonds is immutable because diamonds are made up of carbon atoms arranged in a specific way that does not change.

    Điểm nóng chảy của kim cương không thay đổi vì kim cương được tạo thành từ các nguyên tử carbon được sắp xếp theo một cách cụ thể và không thay đổi.

  • The fundamental features that define a species are immutable, as they remain constant through generations.

    Những đặc điểm cơ bản xác định một loài là bất biến vì chúng được duy trì ổn định qua nhiều thế hệ.

  • The principles of chemistry are immutable and form the foundation for all chemical reactions.

    Các nguyên lý hóa học là bất biến và tạo thành nền tảng cho mọi phản ứng hóa học.

  • The structure of DNA is immutable because it is the same in all organisms and contains the genetic information necessary for life.

    Cấu trúc của DNA là bất biến vì nó giống nhau ở mọi sinh vật và chứa thông tin di truyền cần thiết cho sự sống.

  • The concept of the law of gravity, which governs the motion of objects, is immutable and remains constant in all parts of the universe.

    Khái niệm về định luật hấp dẫn, chi phối chuyển động của các vật thể, là bất biến và vẫn không đổi ở mọi nơi trong vũ trụ.