bất diệt
/ɪmˈperɪʃəbl//ɪmˈperɪʃəbl/The word "imperishable" has roots in Latin. It combines the prefix "im-", meaning "not", with "perishable", derived from the Latin word "perire", meaning "to perish" or "to die". Therefore, "imperishable" literally means "not perishable" or "not able to perish". This reflects the core meaning of the word, signifying something that is enduring, lasting, and immune to decay or destruction.
Những ký ức giữa người mẹ và đứa con là những trải nghiệm thời thơ ấu bất diệt, hình thành nên tính cách của cả hai bên, đan xen mãi mãi.
Vẻ đẹp của hoàng hôn trên đại dương là một hiện tượng bất diệt có thể mang đến cho người ta cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ không thể diễn tả thành lời.
Tình yêu thương mà cha mẹ dành cho con cái là mối liên kết bất diệt, được trân trọng và giữ gìn suốt đời.
Hương thơm của hoa dại trên đồng cỏ vào mùa xuân là một hương thơm bất diệt, làm say đắm và truyền cảm hứng.
Sức mạnh của rễ cây ăn sâu vào lòng đất, là mỏ neo bất diệt giúp cây vững vàng trên con đường thay đổi.
Lòng tốt của người lạ có thể để lại ấn tượng khó phai mờ, một hành động vị tha giản đơn thấm sâu vào tâm hồn.
Tầm quan trọng của một di tích lịch sử vượt thời gian, danh tiếng lâu dài của nó vẫn là một cảnh tượng mang tính biểu tượng bất diệt.
Bản chất của một mối quan hệ yêu thương là mối liên kết bất diệt, trong đó sự tin tưởng và tôn trọng là tối quan trọng đối với sức mạnh vĩnh cửu của nó.
Ánh nến lung linh trong sự tĩnh lặng của màn đêm tạo nên một tình cảm bất diệt trong lòng người, mang đến sự bình yên.
Giai điệu cao vút của một tác phẩm cổ điển là bản giao hưởng bất diệt, lấp đầy mọi thớ thịt của con người bằng cảm giác tráng lệ không thể diễn tả thành lời.