Definition of steadfast

steadfastadjective

kiên định

/ˈstedfɑːst//ˈstedfæst/

The word "steadfast" is derived from the Middle English word "stedfast," which in turn originated from the Old English "stædfast." The root word "stæd" meant a place or site, while "fast" meant firm or fixed. The Old English phrase "stædfast" therefore could be translated as "fixed in place," signifying someone or something that remained unchanged or unmovable in the face of challenges or threats. This meaning continued into Middle English, when the word "stedfast" began to be used as a synonym for "firm" or "constant." By the 14th century, the word had taking on a more moral and spiritual sense, denoting someone who was faithful, loyal, and true to their principles or beliefs. This interpretation has continued into modern English, and "steadfast" is now often used to describe people who are reliable, dependable, and trustworthy, or who maintain their integrity in difficult circumstances.

Summary
type tính từ
meaningkiên định, không dao động, trước sau như một
meaningchắc chắn, vững chắc; cố định, không rời
examplea steadfast gaze: cái nhìn chằm chằm không rời
namespace
Example:
  • Whenever Mary faced a challenge, she remained steadfast in her determination to overcome it, rather than giving up.

    Bất cứ khi nào Mary phải đối mặt với thử thách, cô vẫn kiên định với quyết tâm vượt qua nó, thay vì bỏ cuộc.

  • Throughout the lengthy legal battle, the defendant demonstrated steadfast loyalty to his wife and unwavering faith in the justice system.

    Trong suốt cuộc chiến pháp lý kéo dài, bị cáo đã chứng minh lòng trung thành tuyệt đối với vợ và niềm tin không lay chuyển vào hệ thống tư pháp.

  • In times of crisis, John proved himself to be a steadfast friend, always lending a listening ear and offering unflinching support.

    Trong thời điểm khủng hoảng, John đã chứng tỏ mình là một người bạn trung thành, luôn lắng nghe và hỗ trợ hết mình.

  • Despite the ever-increasing competition, the company's CEO maintained a steadfast commitment to their core values and stayed true to their original mission.

    Bất chấp sự cạnh tranh ngày càng gia tăng, CEO của công ty vẫn kiên định cam kết theo đuổi các giá trị cốt lõi và đúng với sứ mệnh ban đầu của mình.

  • In the face of adversity, Sarah showed remarkable steadfastness in her beliefs and refused to compromise her principles.

    Trước nghịch cảnh, Sarah đã thể hiện sự kiên định đáng kinh ngạc trong niềm tin của mình và từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.

  • The athlete's unwavering dedication and steadfast commitment to improvement has earned him a spot at the top of his field.

    Sự cống hiến không ngừng nghỉ và cam kết kiên định trong việc cải thiện của vận động viên này đã giúp anh đạt được vị trí hàng đầu trong lĩnh vực của mình.

  • Then-candidate Biden presented himself as a steadfast defender of public education, vowing to fight for increased funding and better resources for students.

    Khi đó, ứng cử viên Biden tự nhận mình là người bảo vệ kiên định cho nền giáo dục công, tuyên thệ đấu tranh để tăng nguồn tài trợ và cải thiện nguồn lực cho học sinh.

  • Even when the challenges seemed insurmountable, the volunteer remained steadfast in her desire to make a difference in her community and improve the lives of those around her.

    Ngay cả khi những thách thức có vẻ như không thể vượt qua, nữ tình nguyện viên vẫn kiên định với mong muốn tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng và cải thiện cuộc sống của những người xung quanh.

  • Throughout her journey to sobriety, Emma demonstrated remarkable steadfastness, persisting through difficult moments and staying committed to her recovery.

    Trong suốt hành trình cai nghiện, Emma đã chứng tỏ sự kiên trì đáng kinh ngạc, vượt qua những thời điểm khó khăn và luôn quyết tâm phục hồi.

  • The coach's steadfast belief in his players' potential helped them overcome their doubts and achieve their goals, earning him a reputation as one of the top coaches in the league.

    Niềm tin vững chắc của huấn luyện viên vào tiềm năng của các cầu thủ đã giúp họ vượt qua sự nghi ngờ và đạt được mục tiêu, giúp ông trở thành một trong những huấn luyện viên hàng đầu giải đấu.