lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
/ˈpəːmənənt/The word "permanent" has its roots in Latin. In Latin, the word "permanens" means "lasting" or "remaining". This Latin word is a combination of "per", meaning "through" or "thoroughly", and "manere", meaning "to stay" or "to remain". The Latin word "permanens" was later adopted into Middle English as "permanent", and initially meant "remaining" or "enduring". Over time, the meaning of the word shifted to "-lasting" or "long-lasting", and eventually to its modern meaning of "lasting forever" or "not temporary".
Mái tóc đỏ tươi của cô là tóc nhuộm vĩnh viễn nên cô không bao giờ phải lo lắng về việc phải dặm lại.
Mực trên hình xăm của anh ấy là dấu ấn vĩnh viễn không bao giờ phai.
Những dấu vết để lại trên vỉa hè do thời tiết mùa đông khắc nghiệt là lời nhắc nhở thường trực về khí hậu khắc nghiệt.
Những nếp nhăn hằn trên da ông là minh chứng vĩnh cửu cho một cuộc sống tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Tháp đồng hồ ở trung tâm thị trấn đã là công trình cố định trong hơn một trăm năm.
Mùi nước mặn vẫn còn phảng phất trong không khí gần bờ biển, như một lời nhắc nhở thường trực về sự hiện diện của đại dương.
Chiếc nhẫn gia truyền mà cô được thừa hưởng từ bà ngoại luôn nằm trên ngón tay cô, biểu tượng cho dòng dõi của cô.
Di sản về sự chăm chỉ và quyết tâm của ông nội là một phần không thể thiếu trong câu chuyện của gia đình ông.
Thiệt hại do cơn bão gây ra là vĩnh viễn, để lại vết sẹo lâu dài cho khu phố.
Tiếng chuông nhà thờ ngân vang mỗi Chủ Nhật luôn là phông nền thường trực cho những ký ức tuổi thơ của cô.