Definition of trust in

trust inphrasal verb

tin tưởng vào

////

The phrase "trust in" is a compound preposition that combines the meanings of two separate words: "trust" and "in." The word "trust" originally comes from Middle English "tresten," which meant to put faith or confidence in someone or something. This sense of trust was closely related to the notions of hope, reliability, and belief. The preposition "in" evolved from the Old English "inne," which also had multiple meanings. Initially, it denoted a literal position (such as "in the house") or a conceptual one ("in wisdom"). As time went by, "in" came to include more abstract sense, exemplified by its use in phrases like "in peace" or "in trouble." The compound preposition "trust in" emerged as a way to express the notion of putting your belief or confidence in someone or something. It's not a new term, as its usage can be traced back to the 14th century. In the time since, "trust in" has become a common part of the English language, used across various contexts to convey a person's confidence in different entities. In essence, "trust in" combines the familiar senses of "trust" and "in" to create a simple yet powerful preposition that communicates a straightforward meaning - to believe or have confidence in something or someone.

namespace
Example:
  • I trust that my lawyer will represent me effectively in court.

    Tôi tin rằng luật sư của tôi sẽ đại diện hiệu quả cho tôi tại tòa.

  • I am putting my trust in this new product as it has received positive reviews.

    Tôi tin tưởng vào sản phẩm mới này vì nó nhận được nhiều đánh giá tích cực.

  • The doctor explained the procedure and I trust in their expertise to carry it out successfully.

    Bác sĩ đã giải thích quy trình và tôi tin tưởng vào chuyên môn của họ để thực hiện thành công.

  • My friend has proved to be trustworthy in the past so I trust them with my secrets.

    Bạn tôi đã chứng minh được sự đáng tin cậy của mình trong quá khứ nên tôi tin tưởng chia sẻ bí mật với bạn ấy.

  • The company has earned my trust through their consistent reliability.

    Công ty đã giành được sự tin tưởng của tôi nhờ vào độ tin cậy nhất quán của họ.

  • I trust in the ability of my team to complete the project on time.

    Tôi tin tưởng vào khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn của nhóm tôi.

  • The bank has my trust and I feel secure with my savings in their care.

    Ngân hàng có được sự tin tưởng của tôi và tôi cảm thấy an toàn khi gửi tiền tiết kiệm của mình vào đó.

  • The politician's promises have restored my trust in the political process.

    Những lời hứa của chính trị gia đã khôi phục lại niềm tin của tôi vào tiến trình chính trị.

  • I trust the advice of this financial advisor as they have a proven track record.

    Tôi tin tưởng lời khuyên của cố vấn tài chính này vì họ có thành tích đã được chứng minh.

  • As a parent, I trust that my child's teacher is providing them with the best education possible.

    Là phụ huynh, tôi tin tưởng rằng giáo viên của con tôi đang cung cấp cho các em nền giáo dục tốt nhất có thể.