Definition of confiding

confidingadjective

tâm sự

/kənˈfaɪdɪŋ//kənˈfaɪdɪŋ/

The word "confiding" derives from the Old French verb "confider," meaning "to entrust" or "to commit to.” This word, in turn, came from the Latin verb "confidere," which translated literally means "to have trust" or "to be confident." In Middle English, the word evolved into "confyen," meaning "to commit" or "to entrust," and it retained this meaning throughout the Early Modern English period. By the 18th century, "confiding" had developed a more specific meaning, denoting the act of revealing a secret or trusting another person with one's thoughts or feelings. The first recorded use of "confiding" in English literature can be traced back to John Ray's influential 17th-century work "English Proverbs Explained and Illustrated," where he defined the word as "to commit with confidence." Since then, the word "confiding" has continued to be used in English to describe acts of trust and confidential communication.

Summary
type tính từ
meaningcả tin
namespace
Example:
  • Sarah confided in her best friend about her recent breakup, sharing all of the details and emotions she had been keeping inside.

    Sarah tâm sự với người bạn thân nhất của mình về cuộc chia tay gần đây, chia sẻ tất cả những chi tiết và cảm xúc mà cô đã giữ kín trong lòng.

  • After years of being close, Emma finally confided in her sister about the serious health issues she had been grappling with.

    Sau nhiều năm thân thiết, Emma cuối cùng đã tâm sự với chị gái mình về những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà cô đang phải vật lộn.

  • Tom hesitated at first, but eventually confided in his therapist about the traumatic experiences he had faced in his childhood.

    Lúc đầu, Tom hơi do dự, nhưng cuối cùng anh đã tâm sự với bác sĩ trị liệu về những trải nghiệm đau thương mà anh đã phải trải qua trong thời thơ ấu.

  • During their conversation, Maria confided in her coworker that she had been passed over for a promotion, feeling frustrated and undervalued.

    Trong cuộc trò chuyện, Maria tâm sự với đồng nghiệp rằng cô đã bị bỏ qua trong đợt thăng chức, cô cảm thấy thất vọng và không được đánh giá cao.

  • To her surprise, Alex confided in a complete stranger on the train that he had been struggling with alcohol addiction, finding comfort in the anonymous confession.

    Điều khiến cô ngạc nhiên là Alex đã tâm sự với một người hoàn toàn xa lạ trên tàu rằng anh đang phải vật lộn với chứng nghiện rượu và cảm thấy an ủi khi nghe lời thú nhận ẩn danh.

  • After months of debating whether or not to tell anyone, Rachel confided in her grandmother about her engagement, feeling relieved and elated.

    Sau nhiều tháng cân nhắc xem có nên nói với ai không, Rachel đã tâm sự với bà ngoại về lễ đính hôn của mình, cảm thấy nhẹ nhõm và vui sướng.

  • Confiding in his Catholic priest, Ricardo shared his doubts and reservations about his faith, seeking guidance and clarity.

    Tâm sự với vị linh mục Công giáo, Ricardo chia sẻ những nghi ngờ và lo lắng về đức tin của mình, tìm kiếm sự hướng dẫn và làm rõ.

  • During dinner, Jenna confided in her mother that she had decided to quit her job and start her own business, feeling both excited and nervous.

    Trong bữa tối, Jenna tâm sự với mẹ rằng cô đã quyết định nghỉ việc và khởi nghiệp kinh doanh, cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng.

  • Emma's teenage daughter confided in her that she had started experimenting with drugs, prompting Emma to start a candid dialogue about the dangers of substance abuse.

    Cô con gái tuổi teen của Emma tâm sự với bà rằng cô bé đã bắt đầu thử nghiệm ma túy, khiến Emma phải bắt đầu cuộc đối thoại thẳng thắn về mối nguy hiểm của việc lạm dụng chất gây nghiện.

  • After learning a secret about her friend's relationship, Rachel confided in the friend that she knew the truth, giving her friend the choice to come clean or face the consequences.

    Sau khi biết được bí mật về mối quan hệ của bạn mình, Rachel đã tâm sự với bạn mình rằng cô biết sự thật, cho bạn mình quyền lựa chọn hoặc nói ra sự thật hoặc phải đối mặt với hậu quả.