Definition of confidence

confidencenoun

lòng tin tưởng, sự tin cậy

/ˈkɒnfɪd(ə)ns/

Definition of undefined

The word "confidence" originated from the Latin word "confidere," which means "to trust." The Latin verb "confidere" is a combination of "con" (together) and "fides" (faith). In the 14th century, the word "confidence" entered the English language, initially meaning "faith" or "trust" in someone or something. Over time, its meaning evolved to encompass the idea of self-assurance, believing in one's abilities, and having faith in oneself. Today, confidence is often associated with courage, assertiveness, and a sense of self-acceptance. It is an essential aspect of personal growth, professional success, and effective communication.

belief in others

the feeling that you can trust, believe in and be sure about the abilities or good qualities of somebody/something

cảm giác mà bạn có thể tin tưởng, tin tưởng và chắc chắn về khả năng hoặc phẩm chất tốt của ai đó/điều gì đó

Example:
  • The president's actions hardly inspire confidence.

    Hành động của tổng thống hầu như không tạo được niềm tin.

  • The players all have confidence in their manager.

    Các cầu thủ đều có niềm tin vào HLV của mình.

  • He believes his reforms will restore confidence in the financial markets.

    Ông tin rằng những cải cách của mình sẽ khôi phục niềm tin vào thị trường tài chính.

  • The survey revealed a lack of confidence in the government.

    Cuộc khảo sát cho thấy sự thiếu tin tưởng vào chính phủ.

  • She has the utmost confidence in her students' abilities.

    Cô rất tin tưởng vào khả năng của học trò.

  • Our aim is to increase public confidence in the democratic process.

    Mục đích của chúng tôi là tăng cường niềm tin của công chúng vào tiến trình dân chủ.

  • The university is facing a crisis of confidence about its future role.

    Trường đại học đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng niềm tin về vai trò tương lai của mình.

  • The new contracts have undermined the confidence of employees.

    Các hợp đồng mới đã làm xói mòn niềm tin của người lao động.

Extra examples:
  • Are we to place confidence in a man who cannot remember a phone call he made last week?

    Chúng ta có nên đặt niềm tin vào một người đàn ông không thể nhớ được cuộc điện thoại mà anh ta đã gọi vào tuần trước không?

  • Confidence has returned to the market.

    Niềm tin đã trở lại với thị trường.

  • Investor confidence plunged to a 30-year low last week.

    Niềm tin của nhà đầu tư đã giảm xuống mức thấp nhất trong 30 năm vào tuần trước.

  • The police need to enjoy the full confidence of the public.

    Cảnh sát cần có được sự tin tưởng hoàn toàn của công chúng.

  • The quarterly survey showed an improvement in business confidence.

    Cuộc khảo sát hàng quý cho thấy sự cải thiện về niềm tin kinh doanh.

  • The commanding officer was relieved of his duty because of a loss of confidence in his leadership.

    Sĩ quan chỉ huy bị cách chức vì mất niềm tin vào khả năng lãnh đạo của mình.

  • Confidence is high among the team's supporters.

    Sự tự tin rất cao của những người ủng hộ đội.

  • Generally there is low public confidence in government institutions.

    Nhìn chung, niềm tin của công chúng vào các tổ chức chính phủ còn thấp.

  • To maintain confidence in the criminal justice system, the judiciary needs to engage with the public.

    Để duy trì niềm tin vào hệ thống tư pháp hình sự, cơ quan tư pháp cần phải có sự tham gia của công chúng.

  • He expressed confidence in the new plans.

    Ông bày tỏ sự tin tưởng vào những kế hoạch mới.

  • Higher profits should raise business confidence.

    Lợi nhuận cao hơn sẽ nâng cao niềm tin kinh doanh.

  • Only if the chairperson resigns will we be able to restore the confidence of our members.

    Chỉ khi chủ tịch từ chức thì chúng tôi mới có thể khôi phục lại niềm tin của các thành viên.

  • Only one bank scandal is needed to shake the confidence in the financial markets.

    Chỉ cần một vụ bê bối ngân hàng cũng có thể làm lung lay niềm tin vào thị trường tài chính.

  • Security institutions have to have the confidence of all communities.

    Các tổ chức an ninh phải có được sự tin tưởng của toàn thể cộng đồng.

  • The Cabinet must enjoy the confidence of Parliament.

    Nội các phải nhận được sự tin tưởng của Quốc hội.

  • The captain of the football team said he had every confidence in his men.

    Đội trưởng đội bóng cho biết ông hoàn toàn tin tưởng vào các học trò của mình.

  • The captain was not lacking in confidence about his team's prospects.

    Đội trưởng không thiếu tự tin về triển vọng của đội mình.

  • The company needs the full confidence of its investors.

    Công ty cần sự tin tưởng hoàn toàn của các nhà đầu tư.

  • The company's record does not really inspire confidence.

    Thành tích của công ty không thực sự tạo được niềm tin.

  • The general's confidence in his army proved misplaced.

    Niềm tin của vị tướng vào quân đội của mình đã bị đặt nhầm chỗ.

  • The government lost a confidence vote.

    Chính phủ đã thua trong cuộc bỏ phiếu tín nhiệm.

  • They are gradually instilling confidence in their staff.

    Họ đang dần tạo niềm tin cho nhân viên của mình.

  • They have no confidence in the legal system.

    Họ không có niềm tin vào hệ thống pháp luật.

  • This government has lost the confidence of the public.

    Chính phủ này đã đánh mất niềm tin của công chúng.

  • This government no longer enjoys the confidence of the public.

    Chính phủ này không còn nhận được sự tin tưởng của công chúng.

  • This is a tremendous vote of confidence for the government.

    Đây là một cuộc bỏ phiếu tín nhiệm to lớn đối với chính phủ.

  • We all have complete confidence in this product.

    Tất cả chúng tôi đều hoàn toàn tin tưởng vào sản phẩm này.

  • a loss of confidence among investors

    mất niềm tin của nhà đầu tư

  • an effort to renew investor confidence in corporate America

    một nỗ lực nhằm khôi phục niềm tin của nhà đầu tư vào các công ty Mỹ

  • an environment which builds mutual confidence

    một môi trường xây dựng sự tin cậy lẫn nhau

  • efforts to build confidence between employers and unions

    nỗ lực xây dựng niềm tin giữa người sử dụng lao động và công đoàn

  • public confidence in the government

    niềm tin của người dân vào chính phủ

  • to maintain public confidence in the system of justice

    để duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống tư pháp

belief in yourself

a belief in your own ability to do things and be successful

niềm tin vào khả năng của chính bạn để làm mọi việc và thành công

Example:
  • People often lose confidence when they are criticized.

    Mọi người thường mất tự tin khi bị chỉ trích.

  • He gained confidence when he went to college.

    Anh ấy đã có được sự tự tin khi vào đại học.

  • Receiving compliments from my work colleagues has boosted my confidence.

    Nhận được lời khen từ đồng nghiệp đã nâng cao sự tự tin của tôi.

  • The course will help you build your confidence and develop your study skills.

    Khóa học sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin và phát triển kỹ năng học tập của mình.

  • While girls lack confidence, boys often overestimate their abilities.

    Trong khi con gái thiếu tự tin thì con trai thường đánh giá quá cao khả năng của mình.

  • He suffers from a lack of confidence.

    Anh ấy đang phải chịu đựng sự thiếu tự tin.

  • She answered the questions with confidence.

    Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách tự tin.

  • I didn't have any confidence in myself at school.

    Tôi không hề tự tin vào bản thân mình ở trường.

  • Winning the award has given me much more confidence in my writing.

    Việc giành được giải thưởng đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong bài viết của mình.

  • The training programmes have given workers the confidence to take on more responsibility.

    Các chương trình đào tạo đã giúp người lao động tự tin đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.

Extra examples:
  • Women often lose confidence when they stop work to have a baby.

    Phụ nữ thường mất tự tin khi nghỉ việc để sinh con.

  • Their confidence grew with each success.

    Sự tự tin của họ lớn dần theo từng thành công.

  • A lot of children are lacking in confidence.

    Nhiều trẻ thiếu tự tin

  • All his false confidence had drained away.

    Tất cả sự tự tin sai lầm của anh đã biến mất.

  • As the weeks went by he grew in confidence.

    Nhiều tuần trôi qua, anh ngày càng tự tin hơn.

  • During his illness he really lost his confidence.

    Trong thời gian bị bệnh, anh thực sự mất tự tin.

  • The training is designed to give staff confidence in managing problems.

    Việc đào tạo được thiết kế để mang lại cho nhân viên sự tự tin trong việc quản lý các vấn đề.

  • Failing his exams really dented his confidence.

    Việc trượt kỳ thi thực sự làm giảm sự tự tin của anh ấy.

  • Getting the certificate does a lot in terms of confidence building.

    Việc có được chứng chỉ giúp ích rất nhiều trong việc xây dựng sự tự tin.

  • He's really striking the ball well and has got his confidence back.

    Anh ấy thực sự đánh bóng tốt và đã lấy lại được sự tự tin.

  • I lacked confidence about how I looked.

    Tôi thiếu tự tin về vẻ ngoài của mình.

  • My confidence went completely after my first major defeat.

    Sự tự tin của tôi hoàn toàn mất đi sau thất bại lớn đầu tiên.

  • She gave an outward appearance of quiet confidence.

    Cô ấy có vẻ ngoài điềm tĩnh và tự tin.

  • She has very little confidence in her own abilities.

    Cô ấy rất ít tự tin vào khả năng của mình.

  • She spoke in a tone of easy confidence.

    Cô ấy nói với giọng điệu đầy tự tin.

  • She's gained a lot of confidence over the last year.

    Cô ấy đã có được rất nhiều sự tự tin trong năm qua.

  • Since she got the new job, she's been brimming with confidence.

    Kể từ khi nhận được công việc mới, cô ấy tràn đầy tự tin.

  • The home side badly need a confidence booster.

    Đội chủ nhà đang rất cần sự tự tin.

  • Winning the competition really boosted her confidence.

    Chiến thắng trong cuộc thi thực sự đã giúp cô ấy tự tin hơn.

  • a man who exudes confidence

    một người đàn ông toát lên sự tự tin

  • his confidence in himself

    sự tự tin của anh ấy vào bản thân mình

  • to instil confidence in staff who feel nervous about taking on new roles

    để tạo niềm tin cho những nhân viên cảm thấy lo lắng khi đảm nhận vai trò mới

Related words and phrases

feeling certain

the feeling that you are certain about something

cảm giác rằng bạn chắc chắn về điều gì đó

Example:
  • He said he wished that he shared her confidence.

    Anh ấy nói anh ấy ước rằng anh ấy có thể chia sẻ sự tự tin của cô ấy.

  • They could not say with confidence that he would be able to walk again after the accident.

    Họ không thể tự tin nói rằng anh ấy sẽ có thể đi lại được sau vụ tai nạn.

  • No one can predict with complete confidence what will happen in the financial markets.

    Không ai có thể dự đoán một cách hoàn toàn tự tin điều gì sẽ xảy ra trên thị trường tài chính.

  • She expressed her confidence that they would win.

    Cô bày tỏ sự tin tưởng rằng họ sẽ giành chiến thắng.

trust

a feeling of trust that somebody will keep information private

cảm giác tin tưởng rằng ai đó sẽ giữ thông tin riêng tư

Example:
  • It took a long time to gain her confidence (= make her feel she could trust me).

    Phải mất một thời gian dài để cô ấy có được sự tự tin (= làm cho cô ấy cảm thấy có thể tin tưởng tôi).

  • Eva told me about their relationship in confidence.

    Eva đã nói với tôi về mối quan hệ của họ một cách tự tin.

  • This is in the strictest confidence.

    Đây là sự tự tin nghiêm ngặt nhất.

Extra examples:
  • Enquiries will be dealt with in the strictest confidence.

    Các thắc mắc sẽ được giải quyết một cách bảo mật nhất.

  • I really can't talk about this—she told me in confidence.

    Tôi thực sự không thể nói về điều này - cô ấy nói với tôi một cách tự tin.

  • She promised not to break his confidence.

    Cô hứa sẽ không làm mất lòng tin của anh.

  • She told me in confidence—I couldn't break that confidence, could I?

    Cô ấy nói với tôi một cách tự tin—tôi không thể phá vỡ sự tự tin đó, phải không?

  • Telling other people what I'd said was a total breach of confidence.

    Nói với người khác những gì tôi đã nói là một sự vi phạm hoàn toàn sự tự tin.

a secret

a secret that you tell somebody

một bí mật mà bạn nói với ai đó

Example:
  • The girls exchanged confidences.

    Các cô gái trao đổi tâm sự.

  • I could never forgive Mike for betraying a confidence.

    Tôi không bao giờ có thể tha thứ cho Mike vì đã phản bội lòng tin.

Extra examples:
  • She didn't encourage confidences.

    Cô ấy không khuyến khích sự tự tin.

  • The girls exchanged whispered confidences.

    Các cô gái thì thầm trao đổi tâm sự.

  • Can you keep a confidence?

    Bạn có thể giữ được sự tự tin?

Idioms

be in somebody’s confidence
to be trusted with somebody’s secrets
  • He is said to be very much in the president's confidence.
  • take somebody into your confidence
    to tell somebody secrets and personal information about yourself
  • She took me into her confidence and told me about the problems she was facing.
  • She thought she might take Leo into her confidence.