the feeling that you can trust, believe in and be sure about the abilities or good qualities of somebody/something
cảm giác mà bạn có thể tin tưởng, tin tưởng và chắc chắn về khả năng hoặc phẩm chất tốt của ai đó/điều gì đó
- The president's actions hardly inspire confidence.
Hành động của tổng thống hầu như không tạo được niềm tin.
- The players all have confidence in their manager.
Các cầu thủ đều có niềm tin vào HLV của mình.
- He believes his reforms will restore confidence in the financial markets.
Ông tin rằng những cải cách của mình sẽ khôi phục niềm tin vào thị trường tài chính.
- The survey revealed a lack of confidence in the government.
Cuộc khảo sát cho thấy sự thiếu tin tưởng vào chính phủ.
- She has the utmost confidence in her students' abilities.
Cô rất tin tưởng vào khả năng của học trò.
- Our aim is to increase public confidence in the democratic process.
Mục đích của chúng tôi là tăng cường niềm tin của công chúng vào tiến trình dân chủ.
- The university is facing a crisis of confidence about its future role.
Trường đại học đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng niềm tin về vai trò tương lai của mình.
- The new contracts have undermined the confidence of employees.
Các hợp đồng mới đã làm xói mòn niềm tin của người lao động.
- Are we to place confidence in a man who cannot remember a phone call he made last week?
Chúng ta có nên đặt niềm tin vào một người đàn ông không thể nhớ được cuộc điện thoại mà anh ta đã gọi vào tuần trước không?
- Confidence has returned to the market.
Niềm tin đã trở lại với thị trường.
- Investor confidence plunged to a 30-year low last week.
Niềm tin của nhà đầu tư đã giảm xuống mức thấp nhất trong 30 năm vào tuần trước.
- The police need to enjoy the full confidence of the public.
Cảnh sát cần có được sự tin tưởng hoàn toàn của công chúng.
- The quarterly survey showed an improvement in business confidence.
Cuộc khảo sát hàng quý cho thấy sự cải thiện về niềm tin kinh doanh.
- The commanding officer was relieved of his duty because of a loss of confidence in his leadership.
Sĩ quan chỉ huy bị cách chức vì mất niềm tin vào khả năng lãnh đạo của mình.
- Confidence is high among the team's supporters.
Sự tự tin rất cao của những người ủng hộ đội.
- Generally there is low public confidence in government institutions.
Nhìn chung, niềm tin của công chúng vào các tổ chức chính phủ còn thấp.
- To maintain confidence in the criminal justice system, the judiciary needs to engage with the public.
Để duy trì niềm tin vào hệ thống tư pháp hình sự, cơ quan tư pháp cần phải có sự tham gia của công chúng.
- He expressed confidence in the new plans.
Ông bày tỏ sự tin tưởng vào những kế hoạch mới.
- Higher profits should raise business confidence.
Lợi nhuận cao hơn sẽ nâng cao niềm tin kinh doanh.
- Only if the chairperson resigns will we be able to restore the confidence of our members.
Chỉ khi chủ tịch từ chức thì chúng tôi mới có thể khôi phục lại niềm tin của các thành viên.
- Only one bank scandal is needed to shake the confidence in the financial markets.
Chỉ cần một vụ bê bối ngân hàng cũng có thể làm lung lay niềm tin vào thị trường tài chính.
- Security institutions have to have the confidence of all communities.
Các tổ chức an ninh phải có được sự tin tưởng của toàn thể cộng đồng.
- The Cabinet must enjoy the confidence of Parliament.
Nội các phải nhận được sự tin tưởng của Quốc hội.
- The captain of the football team said he had every confidence in his men.
Đội trưởng đội bóng cho biết ông hoàn toàn tin tưởng vào các học trò của mình.
- The captain was not lacking in confidence about his team's prospects.
Đội trưởng không thiếu tự tin về triển vọng của đội mình.
- The company needs the full confidence of its investors.
Công ty cần sự tin tưởng hoàn toàn của các nhà đầu tư.
- The company's record does not really inspire confidence.
Thành tích của công ty không thực sự tạo được niềm tin.
- The general's confidence in his army proved misplaced.
Niềm tin của vị tướng vào quân đội của mình đã bị đặt nhầm chỗ.
- The government lost a confidence vote.
Chính phủ đã thua trong cuộc bỏ phiếu tín nhiệm.
- They are gradually instilling confidence in their staff.
Họ đang dần tạo niềm tin cho nhân viên của mình.
- They have no confidence in the legal system.
Họ không có niềm tin vào hệ thống pháp luật.
- This government has lost the confidence of the public.
Chính phủ này đã đánh mất niềm tin của công chúng.
- This government no longer enjoys the confidence of the public.
Chính phủ này không còn nhận được sự tin tưởng của công chúng.
- This is a tremendous vote of confidence for the government.
Đây là một cuộc bỏ phiếu tín nhiệm to lớn đối với chính phủ.
- We all have complete confidence in this product.
Tất cả chúng tôi đều hoàn toàn tin tưởng vào sản phẩm này.
- a loss of confidence among investors
mất niềm tin của nhà đầu tư
- an effort to renew investor confidence in corporate America
một nỗ lực nhằm khôi phục niềm tin của nhà đầu tư vào các công ty Mỹ
- an environment which builds mutual confidence
một môi trường xây dựng sự tin cậy lẫn nhau
- efforts to build confidence between employers and unions
nỗ lực xây dựng niềm tin giữa người sử dụng lao động và công đoàn
- public confidence in the government
niềm tin của người dân vào chính phủ
- to maintain public confidence in the system of justice
để duy trì niềm tin của công chúng vào hệ thống tư pháp
Related words and phrases