Definition of constancy

constancynoun

sự kiên định

/ˈkɒnstənsi//ˈkɑːnstənsi/

The word "constancy" has its roots in Latin. In the 14th century, the Latin term "constantia" was borrowed into Middle English as "constancy," which originally meant "steadfastness" or "firmness." This sense of unwavering commitment and steadfastness is reflected in the word's earliest recorded uses in English, often in the context of virtues such as loyalty, honesty, or loyalty. Over time, the meaning of "constancy" has expanded to include notions of consistency, steadiness, and reliability. In modern English, the word is often used to describe a person's unwavering dedication to a particular principle, goal, or relationship. For example, one might praise someone for their "constancy" in pursuing a difficult goal or maintaining a strong friendship despite adversity. The word's Latin roots emphasize the importance of strength and durability in embodying these qualities.

Summary
type danh từ
meaningsự bền lòng, tính kiên trì
meaningtính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ
meaningsự bất biến, sự không thay đổi
typeDefault_cw
meaningtính không đổi
meaningc. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong
namespace

the quality of staying the same and not changing

chất lượng của việc giữ nguyên và không thay đổi

Example:
  • the constancy of temperature inside the plane

    sự không đổi của nhiệt độ bên trong máy bay

the quality of being faithful

phẩm chất của sự chung thủy

Example:
  • He admired her courage and constancy.

    Ông ngưỡng mộ lòng dũng cảm và sự kiên trì của bà.

Related words and phrases