sự uy tín
/ˌkredəˈbɪləti//ˌkredəˈbɪləti/The word "credibility" has its roots in the Latin words "credere," meaning "to believe," and "credibilis," meaning "believable" or "credible." In English, the term "credibility" emerged in the 15th century, initially referring to the quality of being worthy of belief or trust. Over time, the concept expanded to encompass the idea of reliability, dependability, and believability in one's words, actions, or reputation. In the 17th century, the term gained further importance in fields such as philosophy and ethics, where it referred to the quality of a person's character, their reputation for trustworthiness, and the extent to which their words and actions were believable. Today, credibility is a vital concept in various domains, including business, politics, science, and personal relationships, referring to the degree to which something or someone is trustworthy, reliable, and believable.
Lời khai của chuyên gia có độ tin cậy cao nhờ vào kinh nghiệm sâu rộng của ông trong lĩnh vực này.
Uy tín của công ty được củng cố nhờ dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng và lịch sự.
Uy tín của tác giả đã bị đặt dấu hỏi khi người ta phát hiện ra rằng cô đã đạo văn một số phần trong bài viết của mình.
Uy tín của chính trị gia này đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng sau khi phát hiện ra ông đã nói dối về trình độ học vấn của mình.
Uy tín của nhân chứng đã bị suy giảm khi người ta phát hiện ra rằng cô có tiền sử đưa ra những lời buộc tội sai sự thật.
Bài giảng của giáo sư vô cùng đáng tin cậy nhờ vào các sự kiện và số liệu thống kê mà ông đưa ra.
Uy tín của người phát ngôn đã bị đặt dấu hỏi khi bà không trả lời một câu hỏi tiếp theo đơn giản.
Uy tín của tổ chức bị tổn hại do vụ bê bối liên quan đến việc biển thủ tiền của CEO.
Độ tin cậy của báo cáo được nâng cao nhờ sử dụng các nguồn đáng tin cậy và nghiên cứu kỹ lưỡng.
Uy tín của vận động viên này vẫn được duy trì mạnh mẽ nhờ thành tích thi đấu ổn định và danh tiếng trong sạch.
All matches