Definition of treasurer

treasurernoun

Thủ quỹ

/ˈtreʒərə(r)//ˈtreʒərər/

The word "treasurer" originated in Middle English around the 14th century. In Old French, it was spelled as "tresor" and translates to "keeper of the treasury." This term comes from the Latin word "thesaurus," meaning "storehouse" or "treasure." In medieval times, a treasurer was responsible for managing the financial resources of an organization or individual. This role was particularly important in religious institutions, where the treasurer was responsible for collecting funds, keeping accounts, distributing resources to those in need, and ensuring the financial stability of the institution. The word "treasurer" is still used today to describe a person who oversees the finances of an organization, whether it be a corporation, nonprofit, or other entity. In modern society, the role of a treasurer has expanded to include financial planning, risk management, and investment decision-making, in addition to traditional accounting and record-keeping duties. Nonetheless, the origins of this term remain strong, as treasurers continue to play a crucial role in protecting and preserving financial assets for their respective organizations or clients.

Summary
type danh từ
meaningngười thủ quỹ
namespace
Example:
  • The company's treasurer is responsible for managing the organization's financial resources and ensuring their optimal utilization.

    Thủ quỹ của công ty chịu trách nhiệm quản lý các nguồn tài chính của tổ chức và đảm bảo sử dụng chúng một cách tối ưu.

  • The treasurer presented a detailed report on the company's financial position during the board meeting.

    Người thủ quỹ đã trình bày báo cáo chi tiết về tình hình tài chính của công ty trong cuộc họp hội đồng quản trị.

  • The treasurer must safeguard the company's assets and ensure their compliance with applicable laws and policies.

    Thủ quỹ phải bảo vệ tài sản của công ty và đảm bảo tuân thủ các luật và chính sách hiện hành.

  • The treasurer played a crucial role in securing the company's financial future by devising a sound investment strategy.

    Thủ quỹ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tương lai tài chính của công ty bằng cách đưa ra chiến lược đầu tư hợp lý.

  • As treasurer, Jane is entrusted with managing the organization's funds, including receiving and disbursing payments, managing budgets, and overseeing financial reporting.

    Với tư cách là thủ quỹ, Jane được giao nhiệm vụ quản lý quỹ của tổ chức, bao gồm tiếp nhận và giải ngân, quản lý ngân sách và giám sát báo cáo tài chính.

  • Mark has been serving as the treasurer for the last five years and has contributed significantly to the growth of the organization's financial strength.

    Mark đã đảm nhiệm vai trò thủ quỹ trong năm năm qua và đã đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng sức mạnh tài chính của tổ chức.

  • The treasurer's office performs financial analysis, prepares monthly, quarterly, and annual financial forecasts, and ensures the accurate and timely preparation of financial statements.

    Văn phòng thủ quỹ thực hiện phân tích tài chính, lập dự báo tài chính hàng tháng, hàng quý và hàng năm, đồng thời đảm bảo lập báo cáo tài chính chính xác và kịp thời.

  • The board of directors appoints the treasurer, who serves as an important executive member and provides guidance and leadership in financial matters.

    Hội đồng quản trị bổ nhiệm thủ quỹ, người này đóng vai trò là thành viên điều hành quan trọng và cung cấp hướng dẫn và lãnh đạo về các vấn đề tài chính.

  • As the treasurer, Sam is responsible for ensuring the organization is financially solvent, granted tax-exempt status, and adheres to new accounting standards.

    Với tư cách là thủ quỹ, Sam có trách nhiệm đảm bảo tổ chức có khả năng thanh toán, được miễn thuế và tuân thủ các chuẩn mực kế toán mới.

  • Following the resignation of the previous treasurer, the board is currently seeking a successor who can fill the shoes of the vacant position.

    Sau khi thủ quỹ trước từ chức, hội đồng quản trị hiện đang tìm kiếm người kế nhiệm có thể đảm nhiệm vị trí còn trống.