Definition of office

officenoun

cơ quan, văn phòng, bộ

/ˈɒfɪs/

Definition of undefined

The word "office" has a rich history. It comes from the Latin word "officium," which means "duty" or "service." In the 13th century, the word referred specifically to a official position or public duty, and was often used to describe a royal or ecclesiastical office. Over time, the meaning expanded to include any place where administrative tasks were performed, such as a business or government agency. In the 17th century, the term "office" began to refer to a specific room or building where such tasks were carried out. Today, the word "office" is commonly used to describe a workspace, whether it's a physical building or a virtual environment. Despite its evolution, the word "office" still retains its roots in the Latin concept of duty and service.

Summary
type danh từ
meaningsự giúp đỡ
exampleby the good offices of...: nhờ sự giúp đỡ của...
meaningnhiệm vụ
meaningchức vụ
exampleto take (enter upon) office: nhận chức, nhậm chức
exampleto resign (leave) office: từ chức
room/building

a room, set of rooms or building where people work, usually sitting at desks

một căn phòng, một tập hợp các phòng hoặc tòa nhà nơi mọi người làm việc, thường ngồi ở bàn làm việc

Example:
  • The company is moving to new offices on the other side of town.

    Công ty đang chuyển đến văn phòng mới ở phía bên kia của thị trấn.

  • Are you going to the office today?

    Hôm nay bạn có đến văn phòng không?

  • I'm sorry, Mr Anders is not in the office today.

    Tôi xin lỗi, hôm nay ông Anders không có ở văn phòng.

  • I've had a tough day at the office.

    Tôi đã có một ngày khó khăn ở văn phòng.

  • a regional/branch office

    văn phòng khu vực/chi nhánh

  • office workers

    nhân viên văn phòng

  • an office job

    một công việc văn phòng

  • an office building

    Một tòa nhà văn phòng

  • The new development will include housing and office space.

    Sự phát triển mới sẽ bao gồm nhà ở và không gian văn phòng.

  • I'm going to be out of the office next week.

    Tôi sẽ rời khỏi văn phòng vào tuần tới.

Extra examples:
  • I sometimes go into the office on Saturdays when we're busy.

    Đôi khi tôi đến văn phòng vào thứ Bảy khi chúng tôi bận.

  • I sometimes have to stay late at the office.

    Đôi khi tôi phải ở lại văn phòng muộn.

  • The company set up its first permanent offices in Manhattan.

    Công ty thành lập văn phòng thường trực đầu tiên ở Manhattan.

  • The old warehouses have been redeveloped as office buildings.

    Các nhà kho cũ đã được tái phát triển thành tòa nhà văn phòng.

  • We have an office party every Christmas.

    Chúng tôi có một bữa tiệc văn phòng vào mỗi dịp Giáng sinh.

Related words and phrases

a room in which a particular person works, usually at a desk

một căn phòng trong đó một người cụ thể làm việc, thường là ở bàn làm việc

Example:
  • Some people have to share an office.

    Một số người phải chia sẻ một văn phòng.

  • Come into my office.

    Hãy vào văn phòng của tôi.

Extra examples:
  • The prime minister arranged a meeting in his private office.

    Thủ tướng đã sắp xếp một cuộc họp tại văn phòng riêng của mình.

  • an office overlooking the Hudson River

    một văn phòng nhìn ra sông Hudson

Related words and phrases

a place where a doctor, dentist or vet sees patients

nơi mà bác sĩ, nha sĩ hoặc bác sĩ thú y gặp bệnh nhân

Example:
  • a doctor’s/dentist’s office

    văn phòng bác sĩ/nha sĩ

  • the bill from an office visit to the doctor

    hóa đơn từ một lần đến văn phòng bác sĩ

a room or building used for a particular purpose, especially to provide information or a service

một căn phòng hoặc tòa nhà được sử dụng cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là để cung cấp thông tin hoặc dịch vụ

Example:
  • a ticket office

    một văn phòng vé

government department

used in the names of some British government departments

được sử dụng trong tên của một số cơ quan chính phủ Anh

Example:
  • the Home Office

    Văn phòng Nội vụ

  • the Foreign and Commonwealth Office

    Văn phòng nước ngoài và Khối thịnh vượng chung

  • the Office of Fair Trading

    Văn phòng Thương mại Công bằng

  • a research project carried out by the Welsh Office

    một dự án nghiên cứu được thực hiện bởi Văn phòng xứ Wales

Related words and phrases

important position

an important position of authority, especially in government; the work and duties connected with this

một vị trí quyền lực quan trọng, đặc biệt là trong chính phủ; công việc và nhiệm vụ liên quan đến việc này

Example:
  • She held office as a cabinet minister for ten years.

    Bà giữ chức bộ trưởng nội các trong mười năm.

  • How long has he been in office?

    Ông ấy đã giữ chức được bao lâu rồi?

  • Perhaps she remained in office too long.

    Có lẽ cô ấy đã ở lại văn phòng quá lâu.

  • The scandal cast a shadow over his time in office.

    Vụ bê bối đã phủ bóng đen lên thời gian ông tại vị.

  • The party has been out of office (= has not formed a government) for many years.

    Đảng đã mất chức (= chưa thành lập chính phủ) trong nhiều năm.

  • The present government took office in 2017.

    Chính phủ hiện tại nhậm chức vào năm 2017.

  • He died three years after leaving office.

    Ông qua đời ba năm sau khi rời nhiệm sở.

  • She has announced she will not run for office again.

    Bà đã tuyên bố sẽ không tranh cử nữa.

  • He has never sought public office.

    Ông chưa bao giờ tìm kiếm chức vụ công.

  • She held the office of treasurer for five years.

    Bà đã giữ chức vụ thủ quỹ trong 5 năm.

Extra examples:
  • He ran for office in the last presidential election.

    Ông đã tranh cử trong cuộc bầu cử tổng thống vừa qua.

  • Martin was sworn into office as prime minister in March.

    Martin đã tuyên thệ nhậm chức thủ tướng vào tháng 3.

  • The government seemed likely to remain in office for the next five years.

    Chính phủ dường như sẽ tiếp tục nắm quyền trong 5 năm tới.

  • The government was returned to office by a large majority.

    Chính phủ đã được đa số trở lại nắm quyền.

  • The party has broken all the promises it made when out of office.

    Đảng đã phá vỡ mọi lời hứa khi mãn nhiệm.

Idioms

through somebody’s good offices
(formal)with somebody’s help