Definition of finance

financenoun

tài chính, tài trợ, cấp vốn

/ˈfʌɪnans//fʌɪˈnans//fɪˈnans/

Definition of undefined

late Middle English: from Old French, from finer ‘make an end, settle a debt’, from fin ‘end’ (see fine). The original sense was ‘payment of a debt, compensation, or ransom’; later ‘taxation, revenue’. Current senses date from the 18th century, and reflect sense development in French

namespace

money used to run a business, an activity or a project

tiền dùng để điều hành một doanh nghiệp, một hoạt động hoặc một dự án

Example:
  • The project will only go ahead if they can raise the necessary finance.

    Dự án sẽ chỉ được tiến hành nếu họ có thể huy động được nguồn tài chính cần thiết.

  • to arrange/secure finance

    sắp xếp/đảm bảo tài chính

  • Finance for education comes from taxpayers.

    Tài chính cho giáo dục đến từ người nộp thuế.

Extra examples:
  • Several banks are providing finance for the housing programme.

    Một số ngân hàng đang cung cấp tài chính cho chương trình nhà ở.

  • She struggled to get the necessary finance for her training.

    Cô đã phải vật lộn để có được nguồn tài chính cần thiết cho việc đào tạo của mình.

  • You may require bridging finance until the sale of your own property is completed.

    Bạn có thể yêu cầu tài trợ bắc cầu cho đến khi việc bán tài sản của chính bạn hoàn tất.

  • the availability of bank finance for small businesses

    sự sẵn có của tài chính ngân hàng cho các doanh nghiệp nhỏ

  • the finance available to local government

    nguồn tài chính sẵn có của chính quyền địa phương

  • the need to obtain additional finance

    sự cần thiết phải có thêm tài chính

the activity of managing money, especially by a government or commercial organization

hoạt động quản lý tiền bạc, đặc biệt là của chính phủ hoặc tổ chức thương mại

Example:
  • the Minister of Finance

    Bộ trưởng Bộ Tài chính

  • the finance director/department/committee

    giám đốc tài chính/bộ phận/ủy ban

  • She's got a diploma in banking and finance.

    Cô ấy có bằng tốt nghiệp về tài chính ngân hàng.

  • the world of high finance (= finance involving large companies or countries)

    thế giới tài chính cao (= tài chính liên quan đến các công ty hoặc quốc gia lớn)

  • an expert in public/personal/corporate finance

    một chuyên gia về tài chính công/cá nhân/doanh nghiệp

  • a finance company

    một công ty tài chính

Extra examples:
  • Local government finance officers found the tax very difficult to administer.

    Các quan chức tài chính của chính quyền địa phương nhận thấy việc quản lý thuế rất khó khăn.

  • The banking and finance sector was booming.

    Lĩnh vực tài chính ngân hàng đang bùng nổ.

  • the world of high finance

    thế giới tài chính cao cấp

  • Please send all invoices to the finance department.

    Vui lòng gửi tất cả hóa đơn đến phòng tài chính.

  • that most emotive of personal finance issues—taxation

    vấn đề nhạy cảm nhất về tài chính cá nhân—thuế

  • The bank offers advice and guidance on personal finance.

    Ngân hàng cung cấp lời khuyên và hướng dẫn về tài chính cá nhân.

the money available to a person, an organization or a country; the way this money is managed

số tiền sẵn có cho một cá nhân, một tổ chức hoặc một quốc gia; cách quản lý số tiền này

Example:
  • government/public/personal finances

    tài chính của chính phủ/công cộng/cá nhân

  • They were unable to manage their finances.

    Họ không thể quản lý tài chính của mình.

  • It's about time you sorted out your finances.

    Đã đến lúc bạn sắp xếp tài chính của mình.

  • Moving house put a severe strain on our finances.

    Việc chuyển nhà gây căng thẳng nghiêm trọng cho tài chính của chúng tôi.

  • The firm’s finances are basically sound.

    Tình hình tài chính của công ty về cơ bản là ổn định.

Extra examples:
  • Our family finances are not very healthy at the moment.

    Hiện tại tài chính gia đình chúng tôi không được tốt lắm.

  • The company was under pressure to get its finances in order.

    Công ty đã phải chịu áp lực phải ổn định tài chính.

  • The company's finances are looking a bit shaky.

    Tình hình tài chính của công ty có vẻ hơi lung lay.

  • Their finances are in a mess.

    Tài chính của họ đang trong tình trạng lộn xộn.

  • They are not sure how they will raise the finances to go on the trip.

    Họ không chắc mình sẽ huy động tài chính như thế nào để đi du lịch.

  • We don't have the finances to go on holiday this year.

    Chúng tôi không có đủ tài chính để đi nghỉ năm nay.

  • We don't have the finances to throw a big party.

    Chúng tôi không có đủ tài chính để tổ chức một bữa tiệc lớn.

  • how to plan your finances for a comfortable retirement

    cách lập kế hoạch tài chính để nghỉ hưu thoải mái