Definition of financial

financialadjective

thuộc (tài chính)

/fɪˈnanʃl//fʌɪˈnanʃl/

Definition of undefined

The word "financial" traces back to the Latin word "finis", meaning "end" or "boundary". Over time, "finis" evolved into "finance", referring to the management of money at the "end" of transactions. This concept, related to "ending" or "settling" accounts, became associated with "financial" matters. The suffix "-al" signifies relating to or pertaining to. Thus, "financial" denotes matters related to money, assets, and their management.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tài chính, về tài chính
examplea financial institute: trường tài chính
examplefinancial world: giới tài chính
exampleto be in financial difficulties: gặp khó khăn về tài chính
typeDefault_cw
meaning(toán kinh tế) (thuộc) tài chính
namespace

connected with money and finance

gắn liền với tiền bạc và tài chính

Example:
  • the world's major financial markets/institutions

    các thị trường/tổ chức tài chính lớn trên thế giới

  • businesses in the financial sector

    doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính

  • Tokyo and New York are major financial centres.

    Tokyo và New York là những trung tâm tài chính lớn.

  • The company offers sophisticated financial services.

    Công ty cung cấp các dịch vụ tài chính phức tạp.

  • financial support/aid/assistance

    hỗ trợ tài chính/viện trợ/hỗ trợ

  • an independent financial adviser

    một cố vấn tài chính độc lập

  • The current financial crisis is global.

    Cuộc khủng hoảng tài chính hiện nay mang tính toàn cầu.

  • His motives were purely financial.

    Động cơ của anh ta hoàn toàn là tài chính.

Extra examples:
  • She had got into financial difficulties.

    Cô ấy đã gặp khó khăn về tài chính.

  • banks and other financial institutions

    ngân hàng và các tổ chức tài chính khác

  • She gave very sound financial advice.

    Cô ấy đã đưa ra lời khuyên tài chính rất đúng đắn.

having money

có tiền

Example:
  • The company's financials show a significant increase in revenue this quarter.

    Báo cáo tài chính của công ty cho thấy doanh thu quý này tăng đáng kể.

  • The financial analysis revealed that the cost of goods sold was higher than projected.

    Phân tích tài chính cho thấy giá vốn hàng bán cao hơn dự kiến.

  • The financial future of the organization is uncertain without a substantial increase in funding.

    Tương lai tài chính của tổ chức sẽ không chắc chắn nếu không có sự gia tăng đáng kể về nguồn tài trợ.

  • The investor presented a detailed financial report which showed the company's profit margin for the year.

    Nhà đầu tư đã trình bày báo cáo tài chính chi tiết cho thấy biên lợi nhuận của công ty trong năm.

  • The financial impacts of the coronavirus pandemic have been devastating for many businesses.

    Tác động tài chính của đại dịch vi-rút corona đã gây ra hậu quả tàn khốc cho nhiều doanh nghiệp.