Definition of accounting

accountingnoun

kế toán

/əˈkaʊntɪŋ//əˈkaʊntɪŋ/

The word "accounting" has roots in the Latin word "computare," meaning "to reckon" or "to calculate." This evolved into the Old French "compter," and eventually the Middle English "acounten," which became "account" in the 14th century. The concept of "accounting" itself arose from the need to track assets and transactions, particularly in commercial ventures. Early forms of accounting emerged in ancient civilizations like Mesopotamia and Egypt, with systems for recording debts, purchases, and other financial transactions.

Summary
type danh từ
meaningsự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
meaningsự giải thích
examplethere is no accounting for his behavious: không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
typeDefault_cw
meaning(Tech) kế toán; quyết toán, thanh toán; tính tiền
namespace
Example:
  • She graduated with a degree in accounting and now works as a financial analyst for a multinational corporation.

    Cô tốt nghiệp chuyên ngành kế toán và hiện đang làm chuyên gia phân tích tài chính cho một tập đoàn đa quốc gia.

  • The company's annual accounting statements revealed a significant decrease in profits due to increased competition and fluctuating market conditions.

    Báo cáo kế toán hàng năm của công ty cho thấy lợi nhuận giảm đáng kể do cạnh tranh gia tăng và điều kiện thị trường biến động.

  • In order to minimize tax liabilities, the business owner consulted with a certified public accountant (CPA) for expert advice on accounting strategies.

    Để giảm thiểu nghĩa vụ thuế, chủ doanh nghiệp đã tham khảo ý kiến ​​của một kế toán viên công chứng (CPA) để được tư vấn chuyên môn về các chiến lược kế toán.

  • The accounting department is currently conducting a thorough audit to verify the accuracy of the company's financial records.

    Phòng kế toán hiện đang tiến hành kiểm toán toàn diện để xác minh tính chính xác của hồ sơ tài chính của công ty.

  • The non-profit organization relies heavily on the accounting skills of its treasurer to manage its funds and ensure transparency in its financial reporting.

    Tổ chức phi lợi nhuận này rất tin tưởng vào kỹ năng kế toán của thủ quỹ để quản lý quỹ và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.

  • The accounting software used by the business streamlines financial processing and provides real-time analytical data on revenue, expenses, and cash flow.

    Phần mềm kế toán mà doanh nghiệp sử dụng giúp hợp lý hóa quá trình xử lý tài chính và cung cấp dữ liệu phân tích thời gian thực về doanh thu, chi phí và dòng tiền.

  • The accounting firm recommended a shift to accrual accounting, which has improved the organization's understanding of its financial position and future obligations.

    Công ty kế toán khuyến nghị chuyển sang phương pháp kế toán dồn tích, giúp tổ chức hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và các nghĩa vụ trong tương lai của mình.

  • The controller presented a detailed accounts payable report to the board, outlining the organization's outstanding debts and payment schedule.

    Người kiểm soát đã trình bày báo cáo chi tiết về các khoản phải trả cho hội đồng quản trị, nêu rõ các khoản nợ chưa thanh toán của tổ chức và lịch trình thanh toán.

  • After completing the accounting certification program, the student was excited to apply their new skills and knowledge in the field.

    Sau khi hoàn thành chương trình cấp chứng chỉ kế toán, sinh viên rất hào hứng áp dụng các kỹ năng và kiến ​​thức mới của mình vào lĩnh vực này.

  • The sales executive requested a financial summary report from accounting in order to prepare a presentation for the company's annual board meeting.

    Giám đốc bán hàng yêu cầu phòng kế toán cung cấp báo cáo tóm tắt tài chính để chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp hội đồng quản trị thường niên của công ty.