Definition of tiepin

tiepinnoun

Tiepin

/ˈtaɪpɪn//ˈtaɪpɪn/

The word "tiepin" is a combination of the words "tie" and "pin". It emerged in the 19th century as a descriptive term for a small decorative pin used to secure a necktie to a shirt collar. Initially, tiepins were often crafted from precious metals and gemstones, reflecting their connection to high fashion and gentlemen's attire. As the use of tiepins became more widespread, the materials used expanded to include more affordable options like enamel and wood.

namespace
Example:
  • The businessman carefully inserted the shiny silver tiepin into the collar of his crisp white shirt, securing it with a gentle tug.

    Người doanh nhân cẩn thận cài chiếc trâm cài cà vạt bằng bạc sáng bóng vào cổ áo sơ mi trắng tinh, cố định bằng một cú kéo nhẹ.

  • The vintage tie pin with intricate engraving caught the light as the museum curator delicately placed it on the wooden table for inspection.

    Chiếc trâm cài cà vạt cổ điển được chạm khắc tinh xảo thu hút ánh sáng khi người quản lý bảo tàng nhẹ nhàng đặt nó lên chiếc bàn gỗ để kiểm tra.

  • The elegant lady fastened the diamond-encrusted tie pin onto her sequinned evening gown, adding a touch of sophistication to her already stunning appearance.

    Người phụ nữ thanh lịch cài chiếc ghim cà vạt đính kim cương vào chiếc váy dạ hội đính sequin, tăng thêm nét tinh tế cho vẻ ngoài vốn đã tuyệt đẹp của cô.

  • As the gentleman donned his morning coat, he meticulously threaded the golden yellow tiepin onto the bow tie, ensuring it was securely fastened.

    Khi người đàn ông mặc áo khoác buổi sáng, anh ta tỉ mỉ xỏ chiếc trâm cài cà vạt màu vàng kim vào chiếc nơ, đảm bảo nó được cài chặt.

  • The ornate tie pin with an ancient design was handed over to the historian, who held it gingerly in his hands, noting its weight and texture.

    Chiếc trâm cài cà vạt được trang trí công phu với thiết kế cổ xưa đã được trao cho nhà sử học, người đã cẩn thận cầm nó trên tay, lưu ý đến trọng lượng và kết cấu của nó.

  • The young man threaded the silver tie pin through the knot of his tie, twisting it gently to ensure it stayed in place throughout the day.

    Chàng trai trẻ luồn chiếc ghim cài cà vạt bằng bạc vào nút thắt cà vạt, vặn nhẹ nhàng để đảm bảo nó cố định tại chỗ suốt cả ngày.

  • The bride's maid of honour affixed the pearl tie pin onto the bridal gown, completing the intricate details of the wedding dress ensemble.

    Phù dâu của cô dâu gắn chiếc trâm cài ngọc trai vào váy cưới, hoàn thiện những chi tiết phức tạp của bộ váy cưới.

  • The showman wore the flashy tie pin with the initials 'M' and 'G' emblazoned across it as he stepped out onto the stage, whilst reciting his famous lines to the audience.

    Người dẫn chương trình đã đeo chiếc trâm cài cà vạt nổi bật có khắc chữ cái đầu 'M' và 'G' khi bước ra sân khấu, trong khi đọc những câu thoại nổi tiếng của mình cho khán giả.

  • The elderly man, with trembling hands, glided the old and rusted tie pin down his shirt collar, carefully preserving its longevity.

    Người đàn ông lớn tuổi, với đôi tay run rẩy, luồn chiếc trâm cài cà vạt cũ kỹ và rỉ sét xuống cổ áo sơ mi, cẩn thận giữ gìn nó.

  • The florist inserted the multi-coloured ribbon tie pin onto the groom's buttonhole, adorning him with a beautifully crafted floral ornament.

    Người bán hoa đã cài chiếc ghim cài cà vạt bằng ruy băng nhiều màu vào khuyết áo của chú rể, trang trí cho anh ấy bằng một vật trang trí hoa được chế tác đẹp mắt.