dây buộc
/ˈfɑːsnə(r)//ˈfæsnər/The word "fastener" originated from the Old English word "fæstenan," meaning "to make fast" or "to fasten." This verb itself is derived from the Proto-Germanic word "*fastan," which meant "to seize, hold fast." Over time, "fasten" evolved into a noun, "fastener," referring to any object used to secure or hold things together. This evolution reflects the process of how words change and adapt to new meanings over centuries.
Người lắp ráp nhanh chóng cố định các bộ phận của đồng hồ bằng những chốt kim loại nhỏ để đảm bảo chúng không rơi ra.
Để gắn chân ghế vào ghế, nhà sản xuất đã sử dụng chốt nylon bền chắc có thể chịu được việc sử dụng thường xuyên.
Người thợ máy đã sử dụng nhiều loại ốc vít, từ ốc vít đơn giản đến kẹp phức tạp, để sửa khung xe đạp bị hỏng.
Từng món đồ nội thất trong văn phòng hiện đại đều được gắn kết với nhau bằng những chốt cài thanh lịch và tối giản, góp phần tạo nên tính thẩm mỹ tổng thể thanh lịch.
Để tránh tấm bạt bị thổi bay khi có bão, chúng tôi cố định nó vào sàn tàu bằng các chốt chịu lực chắc chắn.
Người kỹ sư đã sử dụng hỗn hợp các vật liệu cố định, bao gồm đinh, bu lông và chất kết dính, để xây dựng nên bộ khung vững chắc cho tòa nhà.
Để sửa bản lề bị hỏng, người thợ mộc đã tháo các chốt cũ và thay thế bằng vít chống gỉ để đảm bảo độ bền.
Đồ chơi trẻ em này có khóa bấm dễ sử dụng cho phép trẻ tự lắp ráp.
Nhà thiết kế thời trang đã chọn những phụ kiện trang trí lạ mắt nhưng không làm mất đi bản sắc của bộ sưu tập, chẳng hạn như đá Swarovski, ngoài những phụ kiện màu đen trơn.
Đầu bếp vặn chặt nắp máy chế biến thực phẩm vào đế bằng các chốt kim loại sắc nhọn để tránh đổ thức ăn trong quá trình trộn.
All matches