Definition of ornamentation

ornamentationnoun

trang trí

/ˌɔːnəmenˈteɪʃn//ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/

"Ornamentation" derives from the Latin word "ornare," meaning "to adorn" or "to equip." It entered English through Old French "ornement" in the 14th century. The "ation" suffix signifies the action or process, thus "ornamentation" refers to the act of decorating or embellishing. Over time, it broadened to encompass both the act and the resulting decorative elements themselves, whether it's in architecture, art, music, or literature.

Summary
type danh từ
meaningsự trang hoàng, sự trang trí
namespace
Example:
  • The Baroque church was adorned with intricate ornamentation, including ornately carved columns, exquisite frescoes, and elaborate stucco work.

    Nhà thờ theo phong cách Baroque được trang trí bằng những họa tiết phức tạp, bao gồm các cột chạm khắc công phu, các bức bích họa tinh xảo và các tác phẩm trát vữa công phu.

  • The singer's voice was ornamented with trills, mélismas, and other embellishments that showcased her technical skill and musical expression.

    Giọng hát của ca sĩ được tô điểm bằng những nốt rung, nốt mélismas và nhiều kỹ thuật khác thể hiện kỹ năng chuyên môn và khả năng biểu đạt âm nhạc của cô.

  • The classically appointed dining room featured chandeliers with crystal ornamentation that sparkled and shimmered in the soft light.

    Phòng ăn được bài trí theo phong cách cổ điển với đèn chùm pha lê lấp lánh và lung linh dưới ánh sáng dịu nhẹ.

  • The dancer's costume was heavily embellished with metallic fringe, beads, and feathers, adding ornamentation that caught the light as she moved.

    Trang phục của vũ công được tô điểm bằng tua rua kim loại, hạt cườm và lông vũ, thêm vào đó là những chi tiết trang trí bắt sáng khi cô ấy di chuyển.

  • The concert pianist's interpretation of the piece was augmented by his use of ornamentation, creating a stunning and elaborate musical experience.

    Cách nghệ sĩ piano hòa nhạc thể hiện tác phẩm này được tăng cường bằng cách sử dụng nghệ thuật trang trí, tạo nên một trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời và công phu.

  • The manuscript featured elaborate ornamentation, including intricate flourishes, scrolls, and curls, adding beauty and detail to the text.

    Bản thảo có nhiều họa tiết trang trí công phu, bao gồm các nét trang trí phức tạp, cuộn giấy và lọn tóc, tăng thêm vẻ đẹp và chi tiết cho văn bản.

  • The jewelry store's display cases were filled with intricate ornamentation, including colorful gemstones, delicate chains, and decorative clasps.

    Các tủ trưng bày của cửa hàng trang sức chứa đầy những đồ trang trí phức tạp, bao gồm đá quý nhiều màu sắc, dây chuyền tinh xảo và móc cài trang trí.

  • The sculpture was decorated with intricate carvings and intricate designs, enhancing its beauty and expressiveness.

    Tác phẩm điêu khắc được trang trí bằng những chạm khắc và thiết kế phức tạp, làm tăng thêm vẻ đẹp và tính biểu cảm của nó.

  • The historical drama was filled with intricate ornamentation, including detailed costumes, accurate historical settings, and vivid dialogue that brought the time period to life.

    Vở kịch lịch sử có nhiều chi tiết trang trí phức tạp, bao gồm trang phục chi tiết, bối cảnh lịch sử chính xác và lời thoại sống động giúp tái hiện lại thời kỳ lịch sử đó.

  • The painting was adorned with intricate ornamentation, including detailed landscapes, intricate floral designs, and richly textured brushstrokes.

    Bức tranh được trang trí bằng những họa tiết phức tạp, bao gồm phong cảnh chi tiết, thiết kế hoa tinh xảo và những nét cọ có kết cấu phong phú.