Definition of tidiness

tidinessnoun

gọn gàng

/ˈtaɪdinəs//ˈtaɪdinəs/

"Tidiness" ultimately traces back to the Old English word "tīd," meaning "time" or "season." From this came "tīdian," meaning "to happen at the right time" or "to be opportune." Over time, "tīdian" shifted in meaning to describe something being in its "right place," hence "tidy." The "ness" suffix was added to create "tidiness," meaning "the state of being tidy." Therefore, "tidiness" originally meant something akin to "being timely" or "being in the right place at the right time," and eventually evolved to describe a state of orderliness.

Summary
type danh từ
meaningsự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng
namespace

the state of being arranged neatly and with everything in order

trạng thái được sắp xếp gọn gàng và mọi thứ đều có trật tự

Example:
  • The village is in a good state of tidiness for the event.

    Ngôi làng đang trong tình trạng gọn gàng để chuẩn bị cho sự kiện này.

  • Sarah's bedroom epitomized tidiness with neatly folded clothes, a spotless mirror, and not a single stray hairbrush on the floor.

    Phòng ngủ của Sarah là hiện thân của sự ngăn nắp với quần áo được gấp gọn gàng, một chiếc gương sạch bóng và không có một chiếc lược chải tóc nào rơi trên sàn nhà.

  • The tidiness of the conference room left a profound impression on the visiting executives as every chair and table was in its place with no signs of clutter anywhere.

    Sự ngăn nắp của phòng hội nghị đã để lại ấn tượng sâu sắc cho các giám đốc điều hành đến thăm vì mọi chiếc ghế và bàn đều ở đúng vị trí của nó mà không có dấu hiệu lộn xộn ở bất cứ đâu.

  • The hero's tidiness in the face of danger won the hearts of people as he cleaned up the mess of the fallen debris with ease and precision.

    Sự ngăn nắp của người anh hùng khi đối mặt với nguy hiểm đã chiếm được cảm tình của mọi người khi anh dọn dẹp đống đổ nát một cách dễ dàng và chính xác.

  • The doctor recommended tidiness as one of the critical factors in executing a speedy recovery, emphasizing the need to keep the body and surroundings clean.

    Bác sĩ khuyến cáo sự gọn gàng là một trong những yếu tố quan trọng giúp phục hồi nhanh chóng, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu giữ gìn cơ thể và môi trường xung quanh sạch sẽ.

the quality of tending to keep things neat and in order

chất lượng của việc có xu hướng giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp

Example:
  • his obsessive tidiness

    sự gọn gàng ám ảnh của anh ấy