Definition of systematic

systematicadjective

có hệ thống

/ˌsɪstəˈmætɪk//ˌsɪstəˈmætɪk/

The word "systematic" is derived from the Greek word "συστήματος" (sustēmatos), meaning "arranged in a system." This Greek word was translated into Latin as "systematicus," which eventually made its way into the English language through French during the Middle Ages. "Systematic" literally refers to an organized and methodical approach to achieving a desired outcome or solving a problem, based on established principles and rules. In mathematics, science, and other disciplines, the adjective "systematic" is often used to refer to the orderly and logical way in which concepts and procedures are presented and explained. The word has also been adopted to describe other organized entities, such as systematic reviews in healthcare, which follow a set methodology to evaluate the effectiveness of medical treatments. Overall, the term "systematic" highlights the importance of structure, order, and logic in achieving meaningful and reliable results.

Summary
type tính từ
meaningcó hệ thống
examplesystematic insolence: sự láo xược có hệ thống
meaningcó phương pháp
examplesystematic worker: công nhân làm việc có phương pháp
typeDefault_cw
meaningcó hệ thống
namespace
Example:
  • In its operations, the company follows a systematic approach to ensure maximum efficiency in production.

    Trong hoạt động của mình, công ty áp dụng phương pháp tiếp cận có hệ thống để đảm bảo hiệu quả sản xuất tối đa.

  • The teacher's systematic lesson plan enabled all students to fully understand the material presented.

    Kế hoạch bài học có hệ thống của giáo viên giúp tất cả học sinh hiểu đầy đủ nội dung bài học.

  • The athlete's systematic training regime helped her to achieve her personal best.

    Chế độ tập luyện có hệ thống của vận động viên này đã giúp cô đạt được thành tích cá nhân tốt nhất.

  • The hospital employs a systematic procedure to track patient information and ensure their safety during treatment.

    Bệnh viện áp dụng quy trình có hệ thống để theo dõi thông tin bệnh nhân và đảm bảo an toàn cho họ trong quá trình điều trị.

  • The scientist's systematic experiments provided concrete evidence to support his theories.

    Các thí nghiệm có hệ thống của nhà khoa học đã cung cấp bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho lý thuyết của ông.

  • The library's systematic classification system makes it easy for patrons to locate the books they need.

    Hệ thống phân loại có hệ thống của thư viện giúp người đọc dễ dàng tìm được những cuốn sách họ cần.

  • The accountant's systematic budgeting process helped the business to manage its finances efficiently.

    Quy trình lập ngân sách có hệ thống của kế toán giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả.

  • The musician's systematic practice routine helped her to master new songs and improve her overall performance.

    Thói quen luyện tập có hệ thống của nhạc sĩ đã giúp cô thành thạo các bài hát mới và cải thiện hiệu suất tổng thể của mình.

  • The chef's systematic cooking techniques allowed her to create delicious dishes with consistent results.

    Kỹ thuật nấu ăn có hệ thống của đầu bếp cho phép cô tạo ra những món ăn ngon với kết quả đồng nhất.

  • The office manager's systematic approach to managing projects and deadlines kept everyone in the organization on track.

    Cách tiếp cận có hệ thống của người quản lý văn phòng trong việc quản lý dự án và thời hạn đã giúp mọi người trong tổ chức đi đúng hướng.