Definition of precision

precisionnoun

độ chính xác

/prɪˈsɪʒn//prɪˈsɪʒn/

The word "precision" has its roots in the 14th-century Latin word "precisio," which means "exactness" or "distinctness." This Latin term is derived from the verb "precisare," which means "to define" or "to make clear." The word "precision" was first used in English in the 15th century to describe the quality of being exact or accurate in every detail. Originally, it referred to the precise measurement of quantities, but over time it has come to encompass a broader range of meanings, including precision in thought, speech, and action. Today, the word is often used to describe the exactness and accuracy required in fields such as science, medicine, and engineering, where precision is crucial for achieving desired outcomes.

Summary
type danh từ
meaningsự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
meaningđúng, chính xác
exampleprecision balance: cân chính xác, cân tiểu ly
exampleprecision tools: dụng cụ chính xác
exampleprecision bombing: sự ném bom chính xác
typeDefault_cw
meaning[sự, độ] chính xác; (máy tính) chiều dài một từ
meaninginstrument p. độ chính xác của một dụng cụ
meaningrelative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng
namespace
Example:
  • The surgeon's precise movements during the operation ensured a successful outcome.

    Những chuyển động chính xác của bác sĩ phẫu thuật trong suốt ca phẫu thuật đã đảm bảo kết quả thành công.

  • The faculty members encouraged the students to strive for precision in their academic work.

    Các giảng viên khuyến khích sinh viên phấn đấu đạt độ chính xác trong công việc học tập.

  • The painter used a variety of brushes and techniques to achieve the necessary level of precision in their artwork.

    Người họa sĩ đã sử dụng nhiều loại cọ và kỹ thuật khác nhau để đạt được mức độ chính xác cần thiết trong tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • In order to produce a high-quality product, the manufacturing process required a high degree of precision.

    Để tạo ra sản phẩm chất lượng cao, quy trình sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao.

  • The musician's fingers danced over the keys with an impressive degree of precision, producing music that was both beautiful and technically impressive.

    Những ngón tay của nhạc sĩ nhảy múa trên phím đàn với độ chính xác ấn tượng, tạo nên âm nhạc vừa đẹp vừa ấn tượng về mặt kỹ thuật.

  • The scientist's measurements were taken with a remarkable level of precision, ensuring the accuracy of the results.

    Các phép đo của nhà khoa học được thực hiện với độ chính xác đáng kinh ngạc, đảm bảo tính chính xác của kết quả.

  • The athlete's movements were so precise that it was almost as if they were executing a carefully choreographed dance routine.

    Các chuyển động của vận động viên chính xác đến mức gần giống như họ đang thực hiện một điệu nhảy được biên đạo cẩn thận.

  • The architect's plans were drawn with a precise attention to detail, leaving nothing to chance.

    Bản thiết kế của kiến ​​trúc sư được vẽ với sự chú ý chính xác đến từng chi tiết, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.

  • The engineer's calculations were executed with a high degree of precision, ensuring that the building would be safe and sturdy.

    Các tính toán của kỹ sư được thực hiện với độ chính xác cao, đảm bảo tòa nhà an toàn và chắc chắn.

  • The chef's cooking was executed with a remarkable level of precision, each dish presenting a perfect balance of textures and flavors.

    Đầu bếp thực hiện món ăn với độ chính xác đáng kinh ngạc, mỗi món ăn đều có sự cân bằng hoàn hảo về kết cấu và hương vị.

Related words and phrases