sự sạch sẽ
/ˈklenlinəs//ˈklenlinəs/The word "cleanliness" has its roots in Old English. The word "clene" or "clean" referred to the state of being free from stains, impurities, or dirt. This sense of "clean" was derived from the Proto-Germanic word "*klianiz", which is also the source of Modern German "klein" meaning "few" or "small". The suffix "-ness" was added to form the abstract noun "cleanliness", meaning the quality or state of being clean. This word has been in use since the 15th century, and its meaning has remained relatively constant. Over time, the concept of cleanliness has expanded to include not only physical purity but also moral and spiritual purity. In modern times, the phrase "cleanliness is next to godliness" has become a common proverb, emphasizing the importance of personal cleanliness and hygiene in maintaining good health and moral character.
Bệnh viện nhấn mạnh các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng và vi-rút.
Giữ gìn vệ sinh nhà cửa sẽ giúp giảm thiểu các chất gây dị ứng và giữ cho gia đình bạn khỏe mạnh.
Cam kết về vệ sinh và an toàn thực phẩm của nhà hàng đã mang lại cho nhà hàng xếp hạng 5 sao về sức khỏe.
Sự sạch sẽ của phòng khách sạn đã gây ấn tượng với khách và mang lại cho cơ sở này đánh giá tích cực.
Mặc dù địa hình lầy lội, Jane vẫn đảm bảo giữ gìn vệ sinh trong suốt chuyến cắm trại để tránh nhiễm trùng.
Chính sách vệ sinh của phòng tập thể dục được thể hiện rõ qua các thiết bị được khử trùng tốt và không có mùi mồ hôi trong không khí.
Việc sử dụng tia nước áp suất cao giúp cải thiện đáng kể độ sạch sẽ của khu vực hồ bơi.
Sự sạch sẽ tinh tươm của căn bếp đã tạo động lực cho đầu bếp mới vào nghề chuẩn bị một bữa ăn ngon miệng.
Vị khách vô cùng ngạc nhiên trước sự sạch sẽ tuyệt đối của ghế máy bay, khiến cho chuyến đi thoải mái hơn.
Việc công ty chú trọng duy trì sự sạch sẽ đã đảm bảo kiểm soát chất lượng trong các sản phẩm và dịch vụ của họ.