chải chuốt
/ˈɡruːmɪŋ//ˈɡruːmɪŋ/The word "grooming" originally referred to the act of preparing a horse for a competition or sale. This use stemmed from the Old French word "groumer" meaning "to rub down" or "to dress." Over time, the term expanded to encompass the act of preparing a person for a social event or a specific role. Its current usage, referring to the insidious process of manipulation and abuse, emerged in the late 20th century. This shift in meaning highlights how language evolves to reflect changing societal understanding and concerns.
the things that you do to keep your clothes and hair clean and neat, or to keep an animal’s fur or hair clean
những việc bạn làm để giữ cho quần áo và tóc của bạn sạch sẽ và gọn gàng, hoặc để giữ cho lông hoặc lông của động vật sạch sẽ
Bạn nên luôn chú ý đến việc chải chuốt cá nhân.
một loạt các sản phẩm chăm sóc tóc
Chải lông là một phần quan trọng trong việc chăm sóc chó của bạn.
Emily dành buổi chiều để chải lông cho chú chó Labrador của mình, tắm rửa và chải lông cho nó.
Người chuyên chăm sóc ngựa đã dành nhiều giờ chải chuốt cho chú ngựa thuần chủng mập mạp này trước khi cưỡi nó giành chiến thắng trong cuộc thi vượt rào.
the process in which an adult develops a friendship with a child, particularly through the internet, with the intention of having an illegal sexual relationship
quá trình trong đó người lớn phát triển tình bạn với trẻ em, đặc biệt là qua internet, với ý định có quan hệ tình dục bất hợp pháp
All matches