Definition of thickness

thicknessnoun

tính chất dày, độ dày, bề dày

/ˈθɪknɪs/

Definition of undefined

The word "thickness" originates from Old English "þiccnes" (thiccnes), which referred to the state of being thick or dense. This Old English term is derived from the Proto-Germanic word "*thikkiz", which is also the source of Modern English "thick". The Proto-Germanic word is thought to be derived from the Proto-Indo-European root "*teks-", which meant "to cover" or "to fill", with a connotation of density or-fullness. Throughout its evolution, the meaning of "thickness" has expanded to include various concepts, such as the amount of substance in a given area, the depth or height of something, and even the quality of being dense or heavy. Today, "thickness" is used in a wide range of contexts, from physics and engineering to art and everyday language.

Summary
type danh từ
meaningđộ dày, bề dày
meaningtình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)
meaningtính dày đặc, tính rậm rạp
typeDefault_cw
meaningbề dày
namespace

the size of something between opposite surfaces or sides

kích thước của một cái gì đó giữa các bề mặt đối diện hoặc các bên

Example:
  • Use wood of at least 12 mm thickness.

    Sử dụng gỗ có độ dày ít nhất 12 mm.

  • Cook for about 10 minutes, depending on the thickness of the steaks.

    Nấu trong khoảng 10 phút, tùy thuộc vào độ dày của miếng bít tết.

  • Roll out the pastry to a thickness of 1 cm.

    Cán bột bánh có độ dày 1 cm.

  • The walls are at least two feet in thickness.

    Các bức tường dày ít nhất hai feet.

  • The board is available in four thicknesses.

    Bảng có sẵn trong bốn độ dày.

Related words and phrases

a layer of something

một lớp của cái gì đó

Example:
  • The jacket was lined with a double thickness (= two layers) of fabric.

    Áo khoác được lót bằng vải có độ dày gấp đôi (= hai lớp).

  • The teacup's handle felt thicker than usual due to its heavy porcelain material.

    Tay cầm của tách trà có vẻ dày hơn bình thường do làm bằng chất liệu sứ nặng.

  • The magazine pages were slightly thicker than those of the previous issue, indicating a change in paper quality.

    Các trang tạp chí dày hơn một chút so với số trước, cho thấy sự thay đổi về chất lượng giấy.

  • The pizzas at the new restaurant had a much thicker crust than I was used to, making them more filling and satisfying.

    Pizza ở nhà hàng mới có lớp vỏ dày hơn nhiều so với loại tôi thường ăn, khiến tôi thấy no và thỏa mãn hơn.

  • The soufflé rose higher and had a thicker texture than the one I attempted to make at home.

    Bánh soufflé nở cao hơn và có kết cấu đặc hơn so với bánh tôi tự làm ở nhà.