Definition of strict

strictadjective

nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

/strɪkt/

Definition of undefined

The word "strict" has its roots in Old French and Middle English. In Old French, the word "estrict" was derived from the Latin adjective "strictus," which means "drawn tight" or " constrainted." This Latin word is a verb past participle of "stringere," meaning "to draw tight" or "to bind." In Middle English (circa 11th-15th centuries), the word "strict" developed from the Old French "estrict." During this time, the word typically meant "tight" or "firmly fixed." Later, in Early Modern English (circa 15th-17th centuries), the meaning of "strict" expanded to encompass the sense of being severe, strict, or exacting. Today, the word "strict" is commonly used to describe something that is severe, rigorous, or demanding, such as a strict teacher or a strict rule.

Summary
type tính từ
meaningchính xác, đúng
examplein the strict sense of the word: theo đúng nghĩa của từ
meaningnghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh
exampleto keep strict watch: canh gác nghiêm ngặt
examplestrict discipline: kỷ luật nghiêm ngặt
exampleto be strict with somebody: nghiêm khắc với ai
meaninghoàn toàn, thật sự
exampleto live in strict seclusion: sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
typeDefault_cw
meaningchặt chẽ; ngặt
namespace

that must be obeyed exactly

điều đó phải được tuân theo một cách chính xác

Example:
  • strict rules/regulations

    quy tắc/quy định nghiêm ngặt

  • There are strict guidelines on how the work is to be carried out.

    Có những hướng dẫn nghiêm ngặt về cách thực hiện công việc.

  • The head teacher imposed very strict discipline.

    Hiệu trưởng áp đặt kỷ luật rất nghiêm khắc.

  • She's on a very strict diet.

    Cô ấy đang ăn kiêng rất nghiêm ngặt.

  • He told me in the strictest confidence (= on the understanding that I would tell nobody else).

    Anh ấy nói với tôi một cách tự tin nhất (= với sự hiểu biết rằng tôi sẽ không nói cho ai khác).

  • He expected strict adherence to his rules.

    Anh mong đợi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của mình.

Extra examples:
  • She left strict instructions that she was not to be disturbed

    Cô ấy đã để lại những chỉ dẫn nghiêm ngặt rằng cô ấy không được làm phiền

  • There are strict regulations regarding the number of hours drivers can work.

    Có những quy định nghiêm ngặt về số giờ tài xế có thể làm việc.

demanding that rules, especially rules about behaviour, should be obeyed

yêu cầu phải tuân theo các quy tắc, đặc biệt là các quy tắc về hành vi

Example:
  • a strict teacher/parent/disciplinarian

    một giáo viên/phụ huynh/người kỷ luật nghiêm khắc

  • I had a very strict upbringing.

    Tôi đã có một nền giáo dục rất nghiêm khắc.

  • She's very strict about things like homework.

    Cô ấy rất nghiêm khắc về những việc như bài tập về nhà.

  • They were always very strict with their children.

    Họ luôn rất nghiêm khắc với con cái.

obeying the rules of a particular religion, belief, etc. exactly

tuân theo các quy tắc của một tôn giáo, tín ngưỡng cụ thể, v.v. một cách chính xác

Example:
  • a strict follower of the faith

    một người tuân thủ nghiêm ngặt đức tin

  • a strict vegan

    một người ăn chay nghiêm ngặt

very exact and clearly defined

rất chính xác và được xác định rõ ràng

Example:
  • It wasn’t illegal in the strict sense (of the word).

    Nó không bất hợp pháp theo nghĩa chặt chẽ (của từ này).

  • They insisted on their strict legal rights.

    Họ khăng khăng đòi các quyền hợp pháp nghiêm ngặt của mình.