Definition of exact

exactadjective

chính xác, đúng

/ɪɡˈzakt//ɛɡˈzakt/

Definition of undefined

The word "exact" has its roots in Latin. The Latin word "exactus" means "taken out, taken away" or "fulfilled." This is because the Latin verb "exigere" means "to take out" or "to exact," and the suffix "-tus" is a past participle form. In Middle English, the adjective "exact" emerged in the 13th century, initially meaning "required, needed" or "demanded." Over time, its meaning shifted to "precise, accurate" in the 14th century. The word gained its modern sense of "strictly correct or conventional" in the 15th century. Throughout its linguistic evolution, "exact" has maintained its association with notions of precision, correctness, and completion. Today, the word is used in a wide range of contexts, from math and science to art and language.

Summary
type tính từ
meaningchính xác, đúng, đúng dắn
exampleexact sciences: khoa học chính xác
type ngoại động từ (: from, of)
meaningtống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
exampleexact sciences: khoa học chính xác
meaningđòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
namespace

correct in every detail

chính xác đến từng chi tiết

Example:
  • The new palace is an exact replica of the original building.

    Cung điện mới là bản sao chính xác của tòa nhà ban đầu.

  • It is an exact copy of the original document.

    Nó là một bản sao chính xác của tài liệu gốc.

  • The model is exact in every detail.

    Mô hình chính xác đến từng chi tiết.

  • For now they are keeping the exact date and location of the wedding a secret.

    Hiện tại họ đang giữ bí mật về ngày và địa điểm chính xác của đám cưới.

  • The exact nature of her illness (= precisely what her illness is) has not been made public.

    Bản chất chính xác của căn bệnh của cô ấy (= chính xác căn bệnh của cô ấy là gì) vẫn chưa được công khai.

  • Her second husband was the exact opposite of her first (= completely different).

    Người chồng thứ hai của cô ấy hoàn toàn trái ngược với người chồng đầu tiên của cô ấy (= hoàn toàn khác).

  • The colours were an almost exact match.

    Màu sắc gần như trùng khớp hoàn toàn.

  • She's in her mid-thirties—thirty-six to be exact.

    Cô ấy khoảng ba mươi tuổi - chính xác là ba mươi sáu.

  • I had the exact same problem as you when I first started.

    Tôi gặp vấn đề giống hệt bạn khi mới bắt đầu.

  • What were his exact words?

    Lời nói chính xác của anh ấy là gì?

  • A clear definition requires very exact wording.

    Một định nghĩa rõ ràng đòi hỏi từ ngữ rất chính xác.

  • Nobody knows the exact number of people affected, but it is over 10 000.

    Không ai biết chính xác số người bị ảnh hưởng, nhưng con số này là hơn 10 000.

  • He started to phone me at the exact moment I started to phone him (= at the same time).

    Anh ấy bắt đầu gọi điện cho tôi vào đúng thời điểm tôi bắt đầu gọi điện cho anh ấy (= cùng lúc).

Extra examples:
  • We need to know the exact time the incident occurred.

    Chúng ta cần biết chính xác thời gian xảy ra sự việc.

  • She gave an exact description of the attacker.

    Cô ấy đã mô tả chính xác về kẻ tấn công.

  • The two men were exact contemporaries at university.

    Hai người đàn ông này chính xác là những người cùng thời ở trường đại học.

Related words and phrases

very accurate and careful about details

rất chính xác và cẩn thận về chi tiết

Example:
  • He was very exact about everything he did.

    Anh ấy rất chính xác về mọi việc anh ấy làm.

Related words and phrases

using accurate measurements and following set rules

sử dụng các phép đo chính xác và tuân theo các quy tắc đã đặt ra

Example:
  • Assessing insurance risk can never be an exact science.

    Đánh giá rủi ro bảo hiểm không bao giờ có thể là một môn khoa học chính xác.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches