Definition of absolute

absoluteadjective

hoàn toàn

/ˈabsəluːt//ˌabsəˈluːt/

Definition of undefined

The word "absolute" has its roots in Latin. The Latin word "absolutus" means "released" or "set free." This Latin word is a past participle of "absolvere," which means "to set free" or "to release." In the 14th century, the Latin phrase "in absoloito" was translated into Middle English as "in absolute." This phrase means "in a fixed and definitive manner" or "without condition." Over time, the Latin word "absolutus" was adapted into the English word "absolute," which now means "unconditional," "perfect," or "complete." In philosophy, the concept of the absolute often refers to a thing that exists independently and unaffected by external factors, such as God or the universe.

Summary
type tính từ
meaningtuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
exampleabsolute confidence in the Party's leadership: sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
exampleabsolute music: âm nhạc thuần tuý
exampleabsolute alcohol: rượu nguyên chất
meaningchuyên chế, độc đoán
exampleabsolute monarchy: nền quân chủ chuyên chế
meaningxác thực, đúng sự thực, chắc chắn
exampleabsolute evidence: chứng cớ xác thực
typeDefault_cw
meaning(Tech) tuyệt đối
namespace

total and complete

tổng thể và đầy đủ

Example:
  • I've joined a class for absolute beginners.

    Tôi đã tham gia một lớp học dành cho người mới bắt đầu.

  • absolute confidence/trust/silence/truth

    sự tự tin tuyệt đối/sự tin tưởng/sự im lặng/sự thật

  • ‘You're wrong,’ she said with absolute certainty.

    “Anh sai rồi,” cô nói với sự chắc chắn tuyệt đối.

  • Clean water is an absolute necessity.

    Nước sạch là điều vô cùng cần thiết.

  • Around them the darkness was absolute, the silence oppressive.

    Xung quanh họ bóng tối bao trùm, sự im lặng ngột ngạt.

Extra examples:
  • He demands absolute obedience from his men.

    Anh ta yêu cầu người của mình phải tuân theo tuyệt đối.

  • They drove back to the house in absolute silence.

    Họ lái xe về nhà trong sự im lặng tuyệt đối.

used, especially in spoken English, to give emphasis to what you are saying

được sử dụng, đặc biệt là trong văn nói tiếng Anh, để nhấn mạnh điều bạn đang nói

Example:
  • We must keep costs to an absolute minimum.

    Chúng ta phải giữ chi phí ở mức tối thiểu tuyệt đối.

  • This room is an absolute disgrace.

    Căn phòng này là một sự ô nhục tuyệt đối.

  • They're talking absolute nonsense.

    Họ đang nói những điều vô nghĩa.

  • He must earn an absolute fortune.

    Anh ta phải kiếm được một gia tài tuyệt đối.

Extra examples:
  • What an absolute idiot I’ve been!

    Tôi thật là một thằng ngốc!

  • The way you treated her was an absolute disgrace.

    Cách bạn đối xử với cô ấy thực sự là một sự ô nhục.

  • There's absolute rubbish on television tonight.

    Tối nay có nhiều thứ rác rưởi trên truyền hình.

definite and without any doubt

chắc chắn và không có nghi ngờ gì

Example:
  • There was no absolute proof.

    Không có bằng chứng tuyệt đối.

  • He taught us that the laws of physics were absolute.

    Ông dạy chúng tôi rằng các định luật vật lý là tuyệt đối.

  • The story offers no clear message, no absolute truth.

    Câu chuyện không đưa ra thông điệp rõ ràng, không có sự thật tuyệt đối.

(of a legal decision) final

(của một quyết định pháp lý) cuối cùng

Example:
  • The divorce became absolute last week.

    Cuộc ly hôn đã trở nên tuyệt đối vào tuần trước.

Related words and phrases

not limited in any way

không bị giới hạn dưới bất kỳ hình thức nào

Example:
  • absolute power/authority

    quyền lực/quyền lực tuyệt đối

  • an absolute ruler/monarchy (= one with no limit to their power)

    một người cai trị/chế độ quân chủ tuyệt đối (= một người không có giới hạn về quyền lực)

existing or measured independently and not in relation to something else

tồn tại hoặc được đo lường độc lập và không liên quan đến cái gì khác

Example:
  • Although prices are falling in absolute terms, energy is still expensive.

    Mặc dù giá cả đang giảm về mặt tuyệt đối nhưng năng lượng vẫn đắt.

  • Beauty cannot be measured by any absolute standard.

    Vẻ đẹp không thể được đo lường bằng bất kỳ tiêu chuẩn tuyệt đối nào.

Related words and phrases