Definition of uncompromising

uncompromisingadjective

không thỏa hiệp

/ʌnˈkɒmprəmaɪzɪŋ//ʌnˈkɑːmprəmaɪzɪŋ/

The word "uncompromising" stems from the combination of the prefix "un-" (meaning "not") and the adjective "compromising," which itself derives from the verb "compromise." The verb "compromise" emerged in the 16th century, originating from the Latin "compromissum," meaning "agreement." "Compromise" initially meant an agreement reached through mutual concessions. Thus, "uncompromising" literally means "not making concessions," highlighting the idea of steadfastness and firmness in one's stance.

namespace
Example:
  • The general's leadership style was uncompromising, leaving no room for compromise or flexibility in his orders.

    Phong cách lãnh đạo của vị tướng này rất cứng rắn, không cho phép thỏa hiệp hay linh hoạt trong mệnh lệnh.

  • The artist's commitment to her craft was uncompromising, and she wouldn't settle for anything less than perfection in her creations.

    Sự tận tâm của người nghệ sĩ đối với nghề của mình là không hề khoan nhượng, và cô ấy sẽ không chấp nhận bất cứ điều gì kém hoàn hảo trong các sáng tạo của mình.

  • The company's policy was uncompromising, with strict penalties for violating their rules and procedures.

    Chính sách của công ty không hề khoan nhượng, với những hình phạt nghiêm khắc nếu vi phạm quy định và quy trình.

  • The surgeon's medical approach was uncompromising, prioritizing the patient's health above all else, even if it meant taking drastic measures.

    Phương pháp điều trị của bác sĩ phẫu thuật rất kiên quyết, ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân hơn hết, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải áp dụng các biện pháp quyết liệt.

  • The coach's training regimen was uncompromising, pushing the athletes to their limits and giving no mercy in his workouts.

    Chế độ tập luyện của huấn luyện viên rất nghiêm ngặt, thúc đẩy các vận động viên đến giới hạn của họ và không khoan nhượng trong các bài tập.

  • The lawyer's arguments were uncompromising, leaving no doubt in the judge's mind about the merits of her case.

    Những lập luận của luật sư rất kiên quyết, khiến thẩm phán không còn nghi ngờ gì nữa về tính hợp lý của vụ án.

  • The chef's cooking techniques were uncompromising, insisting on fresh and high-quality ingredients, and employing classic preparation methods.

    Kỹ thuật nấu ăn của đầu bếp rất nghiêm ngặt, chú trọng vào các nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao và sử dụng các phương pháp chế biến cổ điển.

  • The teacher's teaching philosophy was uncompromising, believing that every student deserves an individualized educational experience, no matter the cost.

    Triết lý giảng dạy của giáo viên rất kiên định, tin rằng mỗi học sinh đều xứng đáng có được trải nghiệm giáo dục cá nhân hóa, bất kể chi phí như thế nào.

  • The entrepreneur's business strategy was uncompromising, requiring a steadfast dedication to innovation, risk-taking, and constant improvement.

    Chiến lược kinh doanh của doanh nhân này không khoan nhượng, đòi hỏi phải kiên định trong việc đổi mới, chấp nhận rủi ro và cải tiến liên tục.

  • The politician's political stance was uncompromising, refusing to back down from her convictions, even in the face of opposition or controversy.

    Lập trường chính trị của chính trị gia này rất kiên định, không bao giờ lùi bước trước niềm tin của mình, ngay cả khi gặp phải sự phản đối hoặc tranh cãi.