Definition of controlled

controlledadjective

được điều khiển, được kiểm tra

/kənˈtrəʊld/

Definition of undefined

The word "controlled" comes from the Old French word "controuler," meaning "to check, to verify." This word itself derives from the Latin "contrarotulare," meaning "to copy into a roll or register," reflecting the historical practice of using control copies to ensure accuracy. The concept of control evolved from the idea of checking and verifying, leading to its broader meaning of regulating, managing, and directing. This shift in meaning reflects the development of the word to encompass a wider range of actions, from simple checks to complex systems of regulation.

Summary
typeDefault_cw
meaningđược điều chỉnh, được kiểm tra
namespace

done or arranged in a very careful way

thực hiện hoặc sắp xếp một cách rất cẩn thận

Example:
  • a controlled explosion

    vụ nổ có kiểm soát

  • a controlled environment

    một môi trường được kiểm soát

  • He played very controlled football.

    Anh ấy chơi thứ bóng đá rất kiểm soát.

Extra examples:
  • The procedures are carried out under strictly controlled conditions.

    Các quy trình được thực hiện trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ.

  • The server provides secure and controlled access to sensitive data.

    Máy chủ cung cấp quyền truy cập an toàn và có kiểm soát vào dữ liệu nhạy cảm.

limited, or managed by law or by rules

bị giới hạn, hoặc được quản lý bởi luật pháp hoặc các quy tắc

Example:
  • controlled airspace

    vùng trời được kiểm soát

  • He was charged with possessing a controlled drug.

    Anh ta bị buộc tội sở hữu một loại thuốc bị kiểm soát.

managed by a particular group, or in a particular way

được quản lý bởi một nhóm cụ thể, hoặc theo một cách cụ thể

Example:
  • a British-controlled company

    một công ty do Anh kiểm soát

  • computer-controlled systems

    hệ thống điều khiển bằng máy tính

remaining calm and not getting angry or upset

giữ bình tĩnh và không tức giận hay khó chịu

Example:
  • She remained quiet and controlled.

    Cô vẫn im lặng và kiểm soát.

Extra examples:
  • He spoke in a controlled, even voice.

    Anh ta nói bằng một giọng đều đều và có kiểm soát.

  • He spoke with a hint of tightly controlled anger.

    Anh ta nói với vẻ tức giận được kiểm soát chặt chẽ.

  • She closed the door behind her in a quiet and controlled manner.

    Cô đóng cánh cửa lại sau lưng mình một cách lặng lẽ và có kiểm soát.