Definition of demanding

demandingadjective

đòi hỏi

/dɪˈmɑːndɪŋ//dɪˈmændɪŋ/

The word "demanding" comes from the verb "demand," which has roots in the Old French word "demandier," meaning "to ask, request, or beg." This, in turn, originates from the Latin "demandare," meaning "to entrust, to commit to someone's care." Over time, "demand" evolved to mean "to ask for something forcefully" and "demanding" took on the sense of "requiring a lot of effort or attention."

Summary
typetính từ
meaningđòi hỏi khắt khe
namespace

needing a lot of skill, effort, etc.

cần nhiều kỹ năng, nỗ lực, v.v.

Example:
  • The work is physically demanding.

    Công việc đòi hỏi thể chất.

  • the most demanding challenge I have ever faced

    thử thách khắt khe nhất mà tôi từng đối mặt

  • The job requires demanding deadlines that often leave me exhausted.

    Công việc này đòi hỏi thời hạn gấp gáp và thường khiến tôi kiệt sức.

  • She is a demanding boss who expects her employees to work overtime without complaint.

    Bà là một bà chủ khó tính và luôn mong muốn nhân viên của mình làm thêm giờ mà không phàn nàn.

  • The baby's crying is being incredibly demanding tonight, making it difficult for us to get any rest.

    Tiếng khóc của đứa bé đêm nay thực sự rất khó chịu, khiến chúng tôi khó có thể nghỉ ngơi.

Extra examples:
  • a technically demanding piece of music to play

    một bản nhạc đòi hỏi kỹ thuật cao để chơi

  • Childbirth is physically and emotionally very demanding and can leave you feeling shocked and drained.

    Sinh con đòi hỏi rất nhiều về thể chất và tinh thần và có thể khiến bạn cảm thấy sốc và kiệt sức.

  • This event is considered one of the most demanding in the sporting calendar.

    Sự kiện này được coi là một trong những sự kiện đòi hỏi khắt khe nhất trong lịch thể thao.

expecting a lot of work or attention from others; not easily satisfied

mong đợi nhiều công việc hoặc sự chú ý từ người khác; không dễ dàng hài lòng

Example:
  • a demanding boss/child

    một ông chủ/đứa trẻ khắt khe

  • My grandma became very demanding as she got older.

    Bà tôi trở nên khắt khe hơn khi bà lớn lên.

Related words and phrases

All matches