Definition of rigid

rigidadjective

cứng rắn

/ˈrɪdʒɪd//ˈrɪdʒɪd/

The origin of the word "rigid" can be traced back to the Latin word "rigidus," which literally means "standing upright" or "firmly erect." The Latin root "rig-" also meaning "firm" or "stiff," is used in other English words such as "rigorous" and "rigidity." In the medieval period, the word "rygide" was used in Middle English to refer to anything that was straight or upright, such as a rod or a pole. By the 16th century, the meaning of the word had expanded to describe anything that was stiff, inflexible, or unyielding, both in anatomy and inanimate objects. The prefix "re-," meaning "back" or "again," added to the word in the early 19th century formed the scientific term "reghide," which referred to stronger and more durable products made by compressing materials like rubber or wood. This term eventually evolved into "rigid." Nowadays, the term "rigid" is commonly used in diverse fields such as engineering, physics, and materials science, to describe materials, structures, or objects that are unyielding, inflexible, and maintain their shape or form under various conditions.

Summary
type tính từ
meaningcứng
meaning(nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
examplerigid principles: nguyên tắc cứng rắn
examplerigid discipline: kỷ luật cứng nhắc
typeDefault_cw
meaningcứng, rắn
namespace

very strict and difficult to change

rất khắt khe và khó thay đổi

Example:
  • The curriculum was too narrow and too rigid.

    Chương trình giảng dạy quá hẹp và quá cứng nhắc.

  • His rigid adherence to the rules made him unpopular.

    Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc khiến anh ta không được ưa chuộng.

Extra examples:
  • We operate within fairly rigid parameters.

    Chúng tôi hoạt động trong các giới hạn khá cứng nhắc.

  • The church continues to have a rigid hierarchy.

    Hội thánh tiếp tục có một hệ thống cấp bậc cứng nhắc.

  • The warriors were governed by a rigid code of ethics.

    Các chiến binh được quản lý bởi một quy tắc đạo đức cứng nhắc.

Related words and phrases

not willing to change their ideas or behaviour

không sẵn sàng thay đổi ý tưởng hoặc hành vi của họ

Example:
  • rigid attitudes

    thái độ cứng nhắc

Extra examples:
  • He grew even more rigid and uncompromising as he got older.

    Càng lớn lên, anh càng trở nên cứng rắn và không khoan nhượng hơn.

  • Her rigid ideas and stern manner had frightened the children.

    Những ý tưởng cứng nhắc và cách cư xử nghiêm khắc của cô đã khiến bọn trẻ sợ hãi.

Related words and phrases

stiff and difficult to move or bend

cứng và khó di chuyển hoặc uốn cong

Example:
  • a rigid support for the tent

    một giá đỡ vững chắc cho lều

  • She sat upright, her body rigid with fear.

    Cô ngồi thẳng dậy, cơ thể cứng đờ vì sợ hãi.

  • I was bored rigid (= extremely bored).

    Tôi đã chán cứng nhắc (= cực kỳ chán).

Extra examples:
  • He went absolutely rigid with shock.

    Anh ấy hoàn toàn cứng đờ vì sốc.

  • She feigned sleep, lying rigid in bed.

    Cô giả vờ ngủ, nằm cứng ngắc trên giường.

  • His body suddenly went rigid with fear.

    Cơ thể anh đột nhiên cứng đờ vì sợ hãi.

  • Sandwiches are best packed in a rigid container.

    Tốt nhất nên đóng gói bánh mì trong hộp cứng.

  • The material is rigid and brittle.

    Vật liệu này cứng và giòn.