Definition of precise

preciseadjective

rõ ràng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính

/prɪˈsʌɪs/

Definition of undefined

The word "precise" originates from the Latin word "precīsus," which means "cut off" or "singled out." This Latin word is derived from the verb "precidere," which means "to cut off" or "to separate." In English, the word "precise" has been used since the 15th century to describe something that is exact, exacting, or meticulously done. The word likely arose from the idea of cutting off all extraneous parts or elements, leaving only the essential or necessary details. Over time, the meaning of "precise" has expanded to encompass not just physical cutting or separation, but also the idea of achieving exactness or accuracy in any field, including language, science, art, and more.

Summary
type tính từ
meaningđúng, chính xác
exampleat the precise moment: vào đúng lúc
meaningtỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)
typeDefault_cw
meaningchính xác; xác định
namespace

clear and accurate

rõ ràng và chính xác

Example:
  • precise details/instructions/measurements

    chi tiết/hướng dẫn/số đo chính xác

  • Can you give a more precise definition of the word?

    Bạn có thể đưa ra định nghĩa chính xác hơn về từ này được không?

  • I can be reasonably precise about the time of the incident.

    Tôi có thể nói khá chính xác về thời điểm xảy ra vụ việc.

Extra examples:
  • Are the measurements precise enough?

    Các phép đo có đủ chính xác không?

  • These estimates will become more precise.

    Những ước tính này sẽ trở nên chính xác hơn.

  • You need to use legally precise terms.

    Bạn cần sử dụng các thuật ngữ chính xác về mặt pháp lý.

  • Please give precise details about your previous experience.

    Vui lòng cung cấp chi tiết chính xác về kinh nghiệm trước đây của bạn.

  • We will need a more precise description of the accommodation.

    Chúng tôi sẽ cần một mô tả chính xác hơn về chỗ ở.

Related words and phrases

used to emphasize that something happens at a particular time or in a particular way

được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc theo một cách cụ thể

Example:
  • We were just talking about her when, at that precise moment, she walked in.

    Chúng tôi vừa mới nói về cô ấy thì đúng lúc đó cô ấy bước vào.

  • Doctors found it hard to establish the precise nature of her illness.

    Các bác sĩ gặp khó khăn trong việc xác định bản chất chính xác của căn bệnh của cô.

taking care to be exact and accurate, especially about small details

cẩn thận và chính xác, đặc biệt là về các chi tiết nhỏ

Example:
  • a skilled and precise worker

    một công nhân lành nghề và chính xác

  • small, precise movements

    chuyển động nhỏ, chính xác

  • We've tried to make the process as precise as possible.

    Chúng tôi đã cố gắng làm cho quá trình này chính xác nhất có thể.

  • She's rather prim and precise.

    Cô ấy khá nghiêm túc và chính xác.

Related words and phrases

Idioms

to be (more) precise
used to show that you are giving more detailed and accurate information about something you have just mentioned
  • The shelf is about a metre long—well, 98cm, to be precise.