Definition of sourly

sourlyadverb

chua chát

/ˈsaʊəli//ˈsaʊərli/

The word "sourly" has its roots in Old English and Middle English. The adjective "sour" originally meant "acid" or "having a sharp, unpleasant taste." In Old English, the word "sour" was spelled "sur" and was used to describe something that had an unpleasant, acidic taste or smell. The adverbial form "sourly" emerged in Middle English (circa 1100-1500 AD), and it meant "in a sour manner" or "with a sour taste." Over time, the meaning of "sourly" expanded to include other senses, such as "in an unpleasant or disagreeable way" or "with a sense of resentment or ill will." Today, "sourly" is commonly used to describe something that is done or said with a negative tone or attitude, often with a sense of bitterness or resentment. For example, "She answered me sourly, indicating her annoyance." Despite its evolution, the word "sourly" remains closely tied to its original meaning, connoting something unpleasant or disagreeable.

Summary
typephó từ
meaningxem sour
namespace
Example:
  • The judge sourly dismissed the defense's argument, rolling his eyes and muttering under his breath.

    Vị thẩm phán chua chát bác bỏ lập luận của bên bào chữa, đảo mắt và lẩm bẩm.

  • The critic sourly reviewed the play, criticizing every aspect of the production and panning the actors' performances.

    Nhà phê bình đã phê bình vở kịch một cách chua chát, chỉ trích mọi khía cạnh của tác phẩm và chê bai diễn xuất của các diễn viên.

  • The chef sourly served the customer a cold and poorly presented dish, refusing to make any substitutions or adjustments.

    Đầu bếp phục vụ khách hàng một món ăn lạnh ngắt và trình bày kém, từ chối thay thế hoặc điều chỉnh món ăn.

  • The teacher sourly marked the student's paper, scribbling numerous errors and commenting extensively on the work's shortcomings.

    Giáo viên chấm bài của học sinh một cách chua chát, chỉ ra nhiều lỗi và bình luận nhiều về những thiếu sót trong bài làm.

  • The manager sourly reprimanded the employee for making a mistake, lecturing them on their responsibilities and expectations.

    Người quản lý đã khiển trách nhân viên một cách chua chát vì đã phạm sai lầm, thuyết giảng cho họ về trách nhiệm và kỳ vọng của họ.

  • The politician sourly attacked his opponent's character, making false claims and painting a negative picture of their record.

    Chính trị gia này đã chỉ trích gay gắt đối thủ của mình, đưa ra những tuyên bố sai sự thật và vẽ nên bức tranh tiêu cực về hồ sơ của họ.

  • The neighbor sourly complained about the noise, shouting at the group gathered outside their home and refusing to compromise.

    Người hàng xóm phàn nàn một cách chua chát về tiếng ồn, hét vào nhóm người tụ tập bên ngoài nhà họ và từ chối thỏa hiệp.

  • The coach sourly benched the player, criticizing their performance and sending them to the sidelines in favor of another team member.

    Huấn luyện viên đã cay đắng cho cầu thủ ngồi dự bị, chỉ trích màn trình diễn của anh ta và đẩy anh ta ra ngoài sân để nhường chỗ cho một thành viên khác của đội.

  • The doctor sourly diagnosed the patient, delivering unfavorable news and offering minimal hope.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân một cách chua chát, đưa ra tin tức không mấy thuận lợi và mang lại rất ít hy vọng.

  • The friend sourly reacted to the joke, rolling their eyes and making a dismissive gesture, indicating that they found it unfunny.

    Người bạn phản ứng gay gắt với trò đùa, đảo mắt và làm cử chỉ coi thường, cho biết họ thấy nó chẳng buồn cười chút nào.