Definition of discontent

discontentnoun

sự bất mãn

/ˌdɪskənˈtent//ˌdɪskənˈtent/

The word "discontent" has its roots in Old French "descontant", meaning "not content" or "ungrateful". This term likely arose from the combination of "des-" (meaning "away from" or "not") and "content", which is derived from the Latin "contentus", meaning "pleased" or "satisfied". The Latin verb "contentari" means "to please" or "to satisfy", and the English word "content" has connotations of being pleased or satisfied with one's circumstances. In the 14th century, the English word "discontent" emerged, initially meaning "ungrateful" or "thankless". Over time, its meaning shifted to encompass a sense of unhappiness or dissatisfaction with one's circumstances, leading to the modern usage of the word to describe a feeling of discontentment or unease.

Summary
type danh từ
meaningsự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
type tính từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn
namespace
Example:
  • The workers went on strike due to their growing discontent with the company's refusal to negotiate better wages and working conditions.

    Công nhân đình công vì họ ngày càng bất mãn với việc công ty từ chối đàm phán về mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

  • The political turmoil in the country left the citizens feeling discontent with their government's inability to provide basic services and address widespread corruption.

    Sự bất ổn chính trị trong nước khiến người dân bất mãn vì chính phủ không thể cung cấp các dịch vụ cơ bản và giải quyết tình trạng tham nhũng tràn lan.

  • The recent tax increases have drawn widespread discontent among the business community, who argue that they will harm economic growth and job creation.

    Việc tăng thuế gần đây đã gây ra sự bất bình rộng rãi trong cộng đồng doanh nghiệp vì họ cho rằng việc này sẽ gây tổn hại đến tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

  • The long lines at the airport have led to growing discontent among travelers, who are frustrated with the lack of resources and poor service from the airport authorities.

    Những hàng dài chờ đợi tại sân bay đã khiến hành khách ngày càng bất mãn vì họ thất vọng vì thiếu nguồn lực và dịch vụ kém từ phía các cơ quan quản lý sân bay.

  • The team's poor performance in recent matches has left their fans feeling discontent with the players and coaches, who they accuse of lack of effort and strategy.

    Thành tích kém cỏi của đội trong những trận đấu gần đây khiến người hâm mộ cảm thấy bất mãn với các cầu thủ và huấn luyện viên, những người mà họ cáo buộc là thiếu nỗ lực và chiến lược.

  • The students' protests against the school's strict dress code have generated discontent from some parents, who argue that the code is a fundamental part of the school's values and discipline.

    Việc học sinh phản đối quy định nghiêm ngặt về trang phục của trường đã gây ra sự bất bình từ một số phụ huynh, những người cho rằng quy định này là một phần cơ bản trong các giá trị và kỷ luật của trường.

  • The government's failure to address environmental concerns has created discontent among environmental activists who believe that urgent action is needed to mitigate climate change.

    Việc chính phủ không giải quyết được các vấn đề về môi trường đã gây ra sự bất bình trong các nhà hoạt động vì môi trường vì họ tin rằng cần phải có hành động khẩn cấp để giảm thiểu biến đổi khí hậu.

  • The lack of access to healthcare has left many people feeling discontent with the country's healthcare system, which they criticize as inefficient, underfunded, and overburdened.

    Việc thiếu khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe khiến nhiều người cảm thấy bất mãn với hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước, mà họ chỉ trích là kém hiệu quả, thiếu kinh phí và quá tải.

  • The ongoing political crisis has left the country's people feeling discontent with the political establishment, which they accuse of driving the country into chaos and misery.

    Cuộc khủng hoảng chính trị đang diễn ra đã khiến người dân nước này cảm thấy bất mãn với hệ thống chính trị, những người mà họ cáo buộc đã đẩy đất nước vào tình trạng hỗn loạn và khốn khổ.

  • The slew of security breaches and data leaks has left many Internet users feeling discontent with the tech industry's practices around privacy and data protection.

    Hàng loạt vụ vi phạm bảo mật và rò rỉ dữ liệu đã khiến nhiều người dùng Internet cảm thấy bất mãn với cách thực hành của ngành công nghệ về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu.

Related words and phrases