Definition of begrudgingly

begrudginglyadverb

miễn cưỡng

/bɪˈɡrʌdʒɪŋli//bɪˈɡrʌdʒɪŋli/

The word "begrudgingly" has its roots in the Old English words "be" meaning "with" and "grencian" meaning "to grudge". The term originally meant "with a sense of reluctance or unwillingness". In the 15th century, the word "begrudging" emerged, specifically referring to the act of doing something with reluctance or discontent. By the 17th century, the suffix "-ly" was added to form the adverb "begrudgingly", which implies that something is done in a reluctant or unwilling manner. Today, "begrudgingly" is often used to convey a sense of resignation, reluctance, or even grudging permission, as in "I begrudgingly accepted the invitation" or "She begrudgingly shared her toys with her brother". The word continues to convey the idea of doing something with reluctance or unwillingness, even if it's necessary or unavoidable.

Summary
typephó từ
meaningghen tị, thèm muốn
namespace
Example:
  • Sarah reluctantly agreed to help her brother move into his new apartment, begrudgingly understanding that he couldn't afford to hire professionals.

    Sarah miễn cưỡng đồng ý giúp anh trai mình chuyển đến căn hộ mới, miễn cưỡng hiểu rằng anh không đủ khả năng thuê người chuyên nghiệp.

  • The CEO begrudgingly conceded that his company's marketing strategy needed a major overhaul, knowing that it was necessary for the business's survival.

    Vị giám đốc điều hành miễn cưỡng thừa nhận rằng chiến lược tiếp thị của công ty cần phải được thay đổi toàn diện, biết rằng điều đó là cần thiết cho sự tồn tại của doanh nghiệp.

  • The athlete grudgingly accepted the loss, acknowledging that his opponent had played a better game.

    Vận động viên miễn cưỡng chấp nhận thất bại, thừa nhận rằng đối thủ của mình đã chơi tốt hơn.

  • The parent begrudgingly let their child have a later bedtime, recognizing that the child had an important presentation at school the following day.

    Người cha miễn cưỡng cho con đi ngủ muộn hơn vì biết rằng ngày hôm sau con có bài thuyết trình quan trọng ở trường.

  • The team begrudgingly agreed to work over the weekend, aware that the project was due by Monday morning.

    Nhóm miễn cưỡng đồng ý làm việc vào cuối tuần, vì biết rằng dự án phải hoàn thành vào sáng thứ Hai.

  • The employee begrudgingly accepted the promotion, knowing that it came with increased responsibilities and longer hours.

    Người nhân viên miễn cưỡng chấp nhận việc thăng chức, biết rằng việc này đi kèm với nhiều trách nhiệm hơn và thời gian làm việc dài hơn.

  • The cook begrudgingly tolerated the picky eater at the dinner table, feeling frustrated but understanding that being a gracious host was more important.

    Người đầu bếp miễn cưỡng chịu đựng người ăn uống kén chọn tại bàn ăn, cảm thấy bực bội nhưng hiểu rằng việc trở thành một người chủ nhà lịch sự quan trọng hơn.

  • The store owner begrudgingly gave a generous return to an upset customer, realizing that it was necessary to keep the customer loyal and satisfied.

    Người chủ cửa hàng miễn cưỡng trả lại một khoản tiền hậu hĩnh cho một khách hàng khó chịu, nhận ra rằng điều đó là cần thiết để giữ cho khách hàng trung thành và hài lòng.

  • The driver begrudgingly followed the slower-moving vehicle on the highway, recognizing that safety was more crucial than arriving at the destination immediately.

    Người lái xe miễn cưỡng đi theo chiếc xe di chuyển chậm hơn trên đường cao tốc, nhận ra rằng sự an toàn quan trọng hơn việc đến đích ngay lập tức.

  • The gambler begrudgingly admitted defeat, acknowledging that luck had not been on their side that evening.

    Người đánh bạc miễn cưỡng thừa nhận thất bại, thừa nhận rằng vận may đã không đứng về phía họ vào tối hôm đó.

Related words and phrases

All matches