thông minh
/ˈsmɑːtnəs//ˈsmɑːrtnəs/The word "smart" has a fascinating history. It originally meant "sharp, keen, or clever" and derived from the Old English word "smeortan," meaning "to feel pain, ache, or sting." This connection suggests that early "smart" referred to someone quick and agile like a sharp, stinging pain. Over time, the meaning shifted to emphasize intelligence and wit. The modern sense of "stylish and fashionable" emerged much later, influenced by the connection between "smartness" and "cleverness" in social contexts.
the quality of looking clean and neat; the fact of being well-dressed in fashionable and/or formal clothes
chất lượng nhìn sạch sẽ và gọn gàng; thực tế là ăn mặc đẹp với quần áo thời trang và/hoặc trang trọng
Anh tự hào về vẻ ngoài thông minh của mình.
the quality of being clean, neat and looking new and attractive
chất lượng sạch sẽ, gọn gàng và trông mới và hấp dẫn
Không ai được ưu tiên vì sự lịch sự trong trang phục họ mặc.
the quality of being intelligent
chất lượng của sự thông minh
Cuốn sách được thiết kế để thể hiện sự thông minh của tác giả thay vì cảm xúc của các nhân vật.
Related words and phrases
the quality of being quick
chất lượng của sự nhanh chóng
Anh ta tuân theo một cách thông minh và chính xác.
Related words and phrases
the fact of being controlled by a computer, so that it appears to act in an intelligent way
thực tế là được điều khiển bởi máy tính, để nó có vẻ hoạt động một cách thông minh
Sự thông minh của các thiết bị máy tính xung quanh chúng ta sẽ sớm tăng lên đáng kể.