sắc sảo
/ˈʃruːdnəs//ˈʃruːdnəs/"Shrewdness" originates from the Old English word "scrēawd," meaning "cunning, sly, or astute." This, in turn, is likely derived from the Proto-Germanic word "*skreudaz," which also signified "cunning" or "wicked." Over time, the meaning shifted from simply being sly to implying cleverness and practical wisdom. Today, "shrewdness" signifies sharp intelligence and the ability to make astute judgments, often with a hint of cunning or resourcefulness.
Sự khôn ngoan của Sarah đã giúp cô đảm bảo được một công việc có mức lương hấp dẫn vì nó gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng bằng tư duy chiến lược của cô.
Sự khôn ngoan của công ty trong việc tiếp thu công nghệ mới cho phép họ duy trì khả năng cạnh tranh trên một thị trường đang phát triển nhanh chóng.
Sự khôn ngoan của John trong việc tài trợ cho dự án kinh doanh của mình đã được đền đáp khi anh thu được lợi nhuận khổng lồ từ một công ty khởi nghiệp thành công.
Sự khôn ngoan trong ngoại giao của chính trị gia này đã để lại ấn tượng tích cực cho cử tri, dẫn đến việc bà tái đắc cử.
Sự khôn ngoan của Alex trong việc xác định cơ hội thị trường đã giúp anh kiếm được khoản lợi nhuận đáng kể từ khoản đầu tư nhỏ.
Sự khôn ngoan của luật sư trong việc điều hướng các thủ tục pháp lý đã giúp thân chủ của bà được trắng án và nhận được sự khen ngợi từ thẩm phán.
Sự khôn ngoan trong việc quản lý thời gian đã giúp cô học tập xuất sắc và tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Sự khôn ngoan của Mark trong việc đàm phán mức lương đã giúp anh thăng tiến đáng kể trong sự nghiệp và nhanh chóng thăng tiến trong công ty.
Sự khôn ngoan của Emily trong việc kết nối và hiểu biết về ngành đã giúp cô có được cơ hội thực tập đáng mơ ước.
Sự khôn ngoan của nhóm trong việc thực hiện chiến lược đã mang lại cho họ thành công trên thị trường và nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.