Definition of shrewdness

shrewdnessnoun

sắc sảo

/ˈʃruːdnəs//ˈʃruːdnəs/

"Shrewdness" originates from the Old English word "scrēawd," meaning "cunning, sly, or astute." This, in turn, is likely derived from the Proto-Germanic word "*skreudaz," which also signified "cunning" or "wicked." Over time, the meaning shifted from simply being sly to implying cleverness and practical wisdom. Today, "shrewdness" signifies sharp intelligence and the ability to make astute judgments, often with a hint of cunning or resourcefulness.

Summary
type danh từ
meaningsự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo
meaningsự đau đớn, sự nhức nhối
meaningsự buốt (do rét)
namespace
Example:
  • Sarah's shrewdness helped her secure a lucrative job offer as it impressed her prospective employer with her strategic thinking.

    Sự khôn ngoan của Sarah đã giúp cô đảm bảo được một công việc có mức lương hấp dẫn vì nó gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng bằng tư duy chiến lược của cô.

  • The company's shrewdness in acquiring new technologies allowed them to remain competitive in a rapidly evolving market.

    Sự khôn ngoan của công ty trong việc tiếp thu công nghệ mới cho phép họ duy trì khả năng cạnh tranh trên một thị trường đang phát triển nhanh chóng.

  • John's shrewdness in financing his business venture paid off when he profited immensely from a successful startup.

    Sự khôn ngoan của John trong việc tài trợ cho dự án kinh doanh của mình đã được đền đáp khi anh thu được lợi nhuận khổng lồ từ một công ty khởi nghiệp thành công.

  • The politician's shrewdness in exercising diplomacy left a positive impression on her constituents, resulting in her reelection.

    Sự khôn ngoan trong ngoại giao của chính trị gia này đã để lại ấn tượng tích cực cho cử tri, dẫn đến việc bà tái đắc cử.

  • Alex's shrewdness in identifying market opportunities enabled him to earn a sizable profit from a small-time investment.

    Sự khôn ngoan của Alex trong việc xác định cơ hội thị trường đã giúp anh kiếm được khoản lợi nhuận đáng kể từ khoản đầu tư nhỏ.

  • The lawyer's shrewdness in navigating legal proceedings secured her client's acquittal and earned her accolades from the bench.

    Sự khôn ngoan của luật sư trong việc điều hướng các thủ tục pháp lý đã giúp thân chủ của bà được trắng án và nhận được sự khen ngợi từ thẩm phán.

  • The student's shrewdness in managing her time allowed her to excel academically and participate in extracurricular activities.

    Sự khôn ngoan trong việc quản lý thời gian đã giúp cô học tập xuất sắc và tham gia các hoạt động ngoại khóa.

  • Mark's shrewdness in negotiating salary packages led to his substantial career growth and rapid ascent up the corporate ladder.

    Sự khôn ngoan của Mark trong việc đàm phán mức lương đã giúp anh thăng tiến đáng kể trong sự nghiệp và nhanh chóng thăng tiến trong công ty.

  • Emily's shrewdness in networking and industry knowledge helped her land a coveted internship opportunity.

    Sự khôn ngoan của Emily trong việc kết nối và hiểu biết về ngành đã giúp cô có được cơ hội thực tập đáng mơ ước.

  • The team's shrewdness in executing their strategy brought them success in the marketplace, and earned them respect and admiration from their peers.

    Sự khôn ngoan của nhóm trong việc thực hiện chiến lược đã mang lại cho họ thành công trên thị trường và nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.