khả năng
/prəˈfɪʃnsi//prəˈfɪʃnsi/"Proficiency" comes from the Latin word "proficere," meaning "to advance" or "to make progress." The prefix "pro" means "forward," and "ficere" is related to the verb "facere," meaning "to do" or "to make." Over time, "proficere" evolved into the Middle English "proficiencie," which then became our modern "proficiency." This journey highlights the word's connection to the concept of improvement and achieving a high level of skill.
Sau nhiều tháng đào tạo chuyên sâu, Sarah đã chứng tỏ khả năng nói tiếng Quan Thoại thành thạo đáng kinh ngạc.
Là một nhà soạn nhạc kỳ cựu, trình độ lý thuyết âm nhạc của John là không ai sánh kịp.
Khả năng sử dụng thành thạo Excel của nhân viên mới đã giúp anh ấy hoàn thành các bảng tính phức tạp một cách dễ dàng.
Những người chơi khúc côn cầu đầy tham vọng thường cố gắng đạt được trình độ thành thạo trong cả việc ghi bàn và cản phá cú đánh.
Mặc dù là người mới bắt đầu, nhưng trình độ thư pháp của cô sinh viên trẻ này đã được thể hiện ngay lập tức.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong phân tích dữ liệu, khả năng xây dựng chiến lược kinh doanh của Rachel đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của công ty cô.
Trong buổi phỏng vấn, ứng viên đã thể hiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo ấn tượng.
Giáo viên khen ngợi khả năng viết của học sinh và đề nghị em nộp bài để xuất bản.
Sau khi nhận ra điểm yếu của mình trong giao tiếp, Jane đã bắt đầu tham gia chương trình đào tạo để cải thiện khả năng nói trước công chúng.
Khả năng chạy nước rút điêu luyện của vận động viên này đã biến anh trở thành một tài sản giá trị cho đội của mình trong các cuộc thi điền kinh.
All matches