Definition of ingenuity

ingenuitynoun

Khéo léo

/ˌɪndʒəˈnjuːəti//ˌɪndʒəˈnuːəti/

The word "ingenuity" derives from the Latin adjective "ingenius", which means "innate, inherent, inborn". This term was used to describe individuals who possessed certain natural abilities or talents, such as intelligence or creativity. The word "ingenium" in Latin also referred to a person's inborn qualities or innate disposition, and it was often associated with one's unique and distinct personality traits. The term "ingenium" later evolved to refer specifically to a person's intellectual or creative capacities. In the 16th century, the English language adopted the term "ingenious" to describe someone with exceptional mental capabilities or creative skills. The French linguist Michel Eyquem de Montaigne popularized the word in his essays on philosophy and human nature in the late 1500s. In these writings, he used the term "ingénieux" to describe individuals who possessed exceptional intellect and innovative ideas. The term "ingenuity", as we know it today, emerged in the 19th century as a noun to describe the quality of being innovative, resourceful, and creative in one's problem-solving abilities. It reflects the importance of intelligence, ingenuity, and adaptability in modern society, as we continuously strive to overcome new challenges and push the boundaries of existing knowledge.

Summary
type danh từ
meaningtài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)
namespace
Example:
  • The inventor's ingenuity led to the creation of a revolutionary product that revolutionized the industry.

    Sự sáng tạo của nhà phát minh đã tạo ra một sản phẩm mang tính cách mạng làm thay đổi cả ngành công nghiệp.

  • The chef's ingenuity allowed him to create a unique flavor combination that delighted diners.

    Sự khéo léo của đầu bếp đã giúp ông tạo ra sự kết hợp hương vị độc đáo làm hài lòng thực khách.

  • The architect's ingenuity resulted in a building that was not only functional but also aesthetically pleasing.

    Sự khéo léo của kiến ​​trúc sư đã tạo nên một tòa nhà không chỉ có chức năng mà còn đẹp về mặt thẩm mỹ.

  • The scientist's ingenuity led to a breakthrough discovery that changed the course of the field.

    Sự khéo léo của nhà khoa học đã dẫn đến một khám phá đột phá làm thay đổi tiến trình của lĩnh vực này.

  • The engineer's ingenuity allowed her to design a system that maximized efficiency and minimized waste.

    Sự khéo léo của người kỹ sư đã cho phép cô thiết kế một hệ thống có hiệu quả tối đa và giảm thiểu chất thải.

  • The artist's ingenuity allowed her to create a piece that challenged traditional notions of beauty and form.

    Sự khéo léo của nghệ sĩ đã giúp bà tạo ra một tác phẩm thách thức những quan niệm truyền thống về cái đẹp và hình thức.

  • The entrepreneur's ingenuity enabled him to spot opportunities where others saw only challenges.

    Sự khéo léo của doanh nhân đã giúp ông nhận ra những cơ hội khi mà người khác chỉ thấy thách thức.

  • The teacher's ingenuity allowed her to find new and creative ways to engage students and help them learn.

    Sự sáng tạo của giáo viên đã giúp cô tìm ra những cách mới và sáng tạo để thu hút học sinh và giúp các em học tập.

  • The athlete's ingenuity helped her find innovative strategies to outmaneuver her opponents.

    Sự khéo léo của vận động viên đã giúp cô tìm ra những chiến lược sáng tạo để đánh bại đối thủ.

  • The designer's ingenuity produced sleek and functional products that combined style and usability.

    Sự khéo léo của nhà thiết kế đã tạo ra những sản phẩm đẹp mắt và tiện dụng, kết hợp giữa phong cách và tính hữu dụng.