sự thông minh
/səˈɡæsəti//səˈɡæsəti/"Sagacity" originates from the Latin word "sagax," meaning "perceptive," "shrewd," or "wise." "Sagax" itself is derived from the verb "sagire," meaning "to perceive," "to be aware of," or "to be quick to understand." The word has been used in English since the 14th century, initially referring to a keen sense of smell in animals. Over time, it evolved to describe the ability to discern and understand things, particularly through keen observation and intelligence.
Trí tuệ và sự sáng suốt của nhà hiền triết già được tất cả những người biết ông kính trọng.
Sự sáng suốt của bà cho phép bà đưa ra những quyết định sáng suốt ngay cả khi phải đối mặt với sự không chắc chắn.
Sự sáng suốt của ông đã giúp ích rất nhiều cho công việc quan trọng của mình, khi ông phải giải quyết những tình huống phức tạp và mang tính chính trị.
Sự sáng suốt và kinh nghiệm của chính trị gia dày dạn kinh nghiệm đã chứng tỏ là vô cùng có giá trị trong việc giải quyết vấn đề gây tranh cãi này.
Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào sự sáng suốt và tầm nhìn của người sáng lập.
Bà đã thể hiện sự sáng suốt đáng kinh ngạc khi nhận ra những nguy hiểm của tình hình và hành động nhanh chóng để tránh chúng.
Sự sáng suốt của ông đã giúp ông dự đoán được kết quả của thí nghiệm và chứng minh được cách tiếp cận của mình.
Sự sáng suốt của thẩm phán được thể hiện rõ qua cách phân tích sâu sắc các bằng chứng.
Sự sáng suốt của người cha đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con cái đưa ra những quyết định sáng suốt khi chúng lớn lên.
Trong một thế giới tràn ngập thông tin sai lệch và dối trá, sự sáng suốt là một phẩm chất quý báu và hiếm có cần phải được nuôi dưỡng và rèn luyện.