sự nhanh nhẹn
/ˈbrɪsknəs//ˈbrɪsknəs/"Briskness" comes from the Middle English word "brisk," which evolved from the Old French word "bresche." "Bresche" originally referred to a "break" or "gap," likely stemming from the Latin word "frangere," meaning "to break." This connection to "break" reflects the original sense of "brisk" as something that is "lively" or "active," suggesting a rapid movement or a quick tempo, like a break in a routine. Over time, the word evolved to encompass the feeling of being "alert" or "energetic," emphasizing the quality of swiftness and dynamism.
the quality of being quick
chất lượng của sự nhanh chóng
Quá trình này diễn ra cùng với sự nhanh chóng như kinh doanh.
a practical and confident manner, showing a desire to get things done quickly
một cách thực tế và tự tin, thể hiện mong muốn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng
Sự nhanh nhẹn của anh không thể che giấu sự lo lắng tiềm ẩn của mình.
a cold but pleasantly fresh quality in the weather
một chất lượng lạnh nhưng dễ chịu trong thời tiết
Có một chút se lạnh trong không khí và một cảm giác sảng khoái nhất định vào buổi sáng.