Definition of significance

significancenoun

ý nghĩa

/sɪɡˈnɪfɪkəns//sɪɡˈnɪfɪkəns/

The word "significance" has its roots in Latin. The Latin word "significare" means "to make known" or "to signify." This Latin word is a combination of "signum," meaning "sign," and "facere," meaning "to do" or "to make." In the 15th century, the English language borrowed the Latin word "significare" and adopted it as "significant," which initially meant "having a marked or notable quality." Over time, the meaning of the word "significant" expanded to include the idea of being important or noteworthy. Later, in the 17th century, the adjective "significant" was paired with the suffix "-ance" to create the noun "significance," meaning the state or quality of being important or noteworthy. Today, the word "significance" is widely used in various contexts, including science, philosophy, and everyday language to convey the importance or meaning of something.

Summary
type danh từ
meaningý nghĩa
examplea look of deep significance: cái nhìn đầy ý nghĩa
meaningsự quan trọng, sự đáng chú ý
exampleevent of great significance: một sự kiện có tầm quan trọng lớn
exampleto attach significance to something: coi trọng cái gì
typeDefault_cw
meaningsự có nghĩa, ý nghĩa
namespace

the importance of something, especially when this has an effect on what happens in the future

tầm quan trọng của một cái gì đó, đặc biệt là khi điều này có ảnh hưởng đến những gì xảy ra trong tương lai

Example:
  • a decision of major political significance

    một quyết định có ý nghĩa chính trị quan trọng

  • The new drug has great significance for the treatment of the disease.

    Loại thuốc mới có ý nghĩa rất lớn trong việc điều trị bệnh.

  • They discussed the statistical significance of the results.

    Họ thảo luận về ý nghĩa thống kê của kết quả.

  • We should be fully aware of the significance of television in shaping our ideas.

    Chúng ta nên nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của truyền hình trong việc hình thành ý tưởng của mình.

  • The discoveries made during the scientific expedition held great significance, as they shed new light on the behavior of glaciers in a warming climate.

    Những khám phá được thực hiện trong chuyến thám hiểm khoa học có ý nghĩa to lớn vì chúng làm sáng tỏ hoạt động của các sông băng trong điều kiện khí hậu ấm lên.

Extra examples:
  • Let us not attach too much significance to these meetings.

    Chúng ta đừng coi trọng những cuộc gặp gỡ này quá nhiều.

  • The scientists are cautious about the wider significance of their findings.

    Các nhà khoa học thận trọng về ý nghĩa rộng lớn hơn của những phát hiện của họ.

the meaning of something

ý nghĩa của cái gì đó

Example:
  • She couldn't grasp the full significance of what he had said.

    Cô không thể hiểu hết ý nghĩa của điều anh vừa nói.

  • Do these symbols have any particular significance?

    Những biểu tượng này có ý nghĩa gì đặc biệt không?

Extra examples:
  • The ceremony has great symbolic significance.

    Buổi lễ có ý nghĩa tượng trưng rất lớn.

  • a meal that has particular significance for a Jewish family

    một bữa ăn có ý nghĩa đặc biệt đối với một gia đình Do Thái

  • They failed to appreciate the true significance of these discoveries.

    Họ không đánh giá được ý nghĩa thực sự của những khám phá này.

  • Suddenly his son's relationship with the girl took on a new significance.

    Đột nhiên mối quan hệ của con trai ông với cô gái mang một ý nghĩa mới.

  • The significance of this lies in the fact that he had previously denied all knowledge of the fund.

    Ý nghĩa của việc này nằm ở chỗ trước đó anh ta đã phủ nhận mọi thông tin về quỹ.

Related words and phrases