Definition of value

valuenoun

giá trị, ước tính, định giá

/ˈvaljuː/

Definition of undefined

The word "value" has its roots in Latin, where it was known as "valuare," meaning "to be strong" or "to have strength." In Old French, the term "valu" emerged, which referred to a quantity of gold or silver. This sense of the word developed into the English word "value," which initially referred to something's worth or worthiness in a monetary sense. Over time, the meaning of "value" expanded to encompass non-monetary connotations, such as moral or personal worth. Today, the word "value" encompasses a range of meanings, including not only economic worth but also emotional, social, and cultural significance. Despite its evolution, the word "value" remains rooted in its Latin origins, connecting our modern understanding of worth to ancient ideas of strength and prosperity.

how much something is worth

how much something is worth in money or other goods for which it can be exchanged

một cái gì đó có giá trị bao nhiêu tiền hoặc hàng hóa khác mà nó có thể được trao đổi

Example:
  • to go up/rise/increase in value

    tăng/tăng/tăng giá trị

  • to go down/fall/decline in value

    đi xuống/giảm/giảm giá trị

  • rising property values

    giá trị tài sản tăng

  • The value of the shares has continued to fall.

    Giá trị cổ phiếu tiếp tục giảm.

  • The winner will receive a prize to the value of £1 000.

    Người chiến thắng sẽ nhận được giải thưởng trị giá £ 1 000.

  • Don't leave anything of value in the car.

    Đừng để bất cứ thứ gì có giá trị trong xe.

  • Sports cars tend to hold their value well.

    Xe thể thao có xu hướng giữ giá tốt.

Extra examples:
  • Dramatic developments on the stock market tripled the value of his shares.

    Những diễn biến kịch tính trên thị trường chứng khoán đã làm giá trị cổ phiếu của ông tăng gấp ba lần.

  • It's hard to put a value on a company with large assets and turnover but low profits.

    Thật khó để định giá một công ty có tài sản và doanh thu lớn nhưng lợi nhuận lại thấp.

  • Jewellery to the value of a million pounds was stolen last night.

    Đồ trang sức trị giá một triệu bảng đã bị đánh cắp đêm qua.

  • Paintings to the value of two million euros were stolen last night.

    Những bức tranh trị giá hai triệu euro đã bị đánh cắp đêm qua.

  • Regular servicing will add to the resale value of your PC.

    Việc bảo trì thường xuyên sẽ làm tăng giá trị bán lại của PC của bạn.

  • The land has dropped in value.

    Đất đã giảm giá trị.

  • The piano has held its value.

    Cây đàn piano đã giữ được giá trị của nó.

  • They were accused of artificially inflating the value of the company's securities.

    Họ bị buộc tội thổi phồng giá trị chứng khoán của công ty một cách giả tạo.

  • Use current market values to determine the worth of your assets.

    Sử dụng giá trị thị trường hiện tại để xác định giá trị tài sản của bạn.

  • a residual value of 10% of its original cost

    giá trị còn lại bằng 10% giá gốc

  • a share with a nominal value of $50

    một cổ phiếu có giá trị danh nghĩa là 50 USD

  • the high value of the dollar

    giá trị cao của đồng đô la

  • London property values are rising fast.

    Giá trị bất động sản ở London đang tăng nhanh.

how much something is worth compared with its price

một cái gì đó có giá trị bao nhiêu so với giá của nó

Example:
  • to be good/great value (= worth the money it costs)

    có giá trị tốt/lớn (= xứng đáng với số tiền bỏ ra)

  • to be bad/poor value (= not worth the money it costs)

    có giá trị xấu/kém (= không xứng đáng với số tiền phải trả)

  • Larger sizes give the best value for money.

    Kích thước lớn hơn mang lại giá trị tốt nhất cho tiền.

  • The hotel gives value for money.

    Khách sạn mang lại giá trị đồng tiền.

  • They're only £40—not bad value, really.

    Chúng chỉ có giá £40—thực sự không phải là giá trị tệ.

  • This great value-for-money offer is only available to society members.

    Ưu đãi đáng giá tiền này chỉ dành cho các thành viên của xã hội.

Extra examples:
  • Charter flights give very good value for money.

    Các chuyến bay thuê bao mang lại giá trị rất tốt cho tiền bạc.

  • This restaurant is excellent value.

    Nhà hàng này có giá trị tuyệt vời.

  • Though a little more expensive, the larger model gives better value for money.

    Mặc dù đắt hơn một chút nhưng mô hình lớn hơn mang lại giá trị đồng tiền tốt hơn.

  • Our products deliver value.

    Sản phẩm của chúng tôi mang lại giá trị.

being useful/important

the quality of being useful or important

chất lượng hữu ích hoặc quan trọng

Example:
  • The value of regular exercise should not be underestimated.

    Không nên đánh giá thấp giá trị của việc tập thể dục thường xuyên.

  • She placed a high value on loyalty.

    Cô ấy đặt giá trị cao cho lòng trung thành.

  • He didn't say anything of value.

    Anh ấy không nói bất cứ điều gì có giá trị.

  • The arrival of canals was of great value to many industries.

    Sự xuất hiện của các kênh đào có giá trị lớn đối với nhiều ngành công nghiệp.

  • to be of little/no value to somebody

    có ít/không có giá trị gì với ai

  • The library's value to the community is enormous.

    Giá trị của thư viện đối với cộng đồng là rất lớn.

  • This ring has great sentimental value for me.

    Chiếc nhẫn này có giá trị tinh thần rất lớn đối với tôi.

  • I suppose it has a certain novelty value (= it's interesting because it's new).

    Tôi cho rằng nó có giá trị mới lạ nhất định (= nó thú vị vì nó mới).

  • food with a high nutritional value

    thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao

  • The story has very little news value.

    Câu chuyện có rất ít giá trị tin tức.

  • Branding has to add value to the product.

    Xây dựng thương hiệu phải tăng thêm giá trị cho sản phẩm.

Extra examples:
  • His published account of his travels is of dubious value to other explorers.

    Những ghi chép về chuyến đi của ông được công bố có giá trị đáng ngờ đối với các nhà thám hiểm khác.

  • It has an added value for native speakers of English.

    Nó có một giá trị gia tăng cho người bản xứ nói tiếng Anh.

  • Many people question the social value of talk shows.

    Nhiều người đặt câu hỏi về giá trị xã hội của các chương trình trò chuyện.

  • Pottery fragments are of great value to archaeologists.

    Những mảnh gốm có giá trị rất lớn đối với các nhà khảo cổ.

  • The real value of the book lies in its wonderful characterization.

    Giá trị thực sự của cuốn sách nằm ở tính chất tuyệt vời của nó.

  • This would greatly enhance the value of the book as a resource for scholars.

    Điều này sẽ nâng cao đáng kể giá trị của cuốn sách như một nguồn tài liệu cho các học giả.

  • We began to recognize the value of advice from others.

    Chúng tôi bắt đầu nhận ra giá trị của lời khuyên từ người khác.

  • You can't underestimate the value of networking.

    Bạn không thể đánh giá thấp giá trị của mạng lưới.

  • a program which demonstrates the value of education

    một chương trình thể hiện giá trị của giáo dục

  • The stolen necklace only had sentimental value for her.

    Chiếc vòng cổ bị đánh cắp chỉ có giá trị tình cảm đối với cô.

  • the nutritional value of eggs

    giá trị dinh dưỡng của trứng

  • I suppose it has a certain novelty value but you'll soon get bored of it.

    Tôi cho rằng nó có giá trị mới lạ nhất định nhưng bạn sẽ sớm chán nó.

  • Most of his writings are of little real value.

    Hầu hết các bài viết của ông đều có rất ít giá trị thực tế.

Related words and phrases

beliefs

beliefs about what is right and wrong and what is important in life

niềm tin về điều gì đúng, điều gì sai và điều gì là quan trọng trong cuộc sống

Example:
  • We need to be guided by our moral values.

    Chúng ta cần được hướng dẫn bởi các giá trị đạo đức của mình.

  • a return to traditional values in education, such as firm discipline

    sự quay trở lại các giá trị truyền thống trong giáo dục, chẳng hạn như kỷ luật vững chắc

  • The school's core values include the ability to work with others.

    Giá trị cốt lõi của trường bao gồm khả năng làm việc với người khác.

  • The young have a completely different set of values and expectations.

    Giới trẻ có những giá trị và kỳ vọng hoàn toàn khác.

Extra examples:
  • Families adhered to the values instilled by the church.

    Các gia đình tuân thủ các giá trị mà nhà thờ truyền cho.

  • I won't compromise my artistic values.

    Tôi sẽ không thỏa hiệp các giá trị nghệ thuật của mình.

  • Is it the role of schools to foster spiritual values?

    Có phải vai trò của trường học là nuôi dưỡng các giá trị tinh thần?

  • They hold very middle-class values.

    Họ giữ những giá trị rất trung lưu.

  • What shared values do you have with your friends?

    Bạn có những giá trị chung nào với bạn bè của mình?

  • a prevailing set of cultural values

    một tập hợp các giá trị văn hóa thịnh hành

  • a society that has failed to preserve its traditional values

    một xã hội đã không bảo tồn được các giá trị truyền thống của mình

  • the cultural values shared by all the ethnic groups

    các giá trị văn hóa được chia sẻ bởi tất cả các dân tộc

  • the dominant values of a society

    những giá trị thống trị của một xã hội

  • the principles and values embodied in the Constitution

    các nguyên tắc và giá trị được thể hiện trong Hiến pháp

  • the rejection of parental values by a child

    sự từ chối các giá trị của cha mẹ bởi một đứa trẻ

  • The party's election campaign emphasized its belief in family values.

    Chiến dịch tranh cử của đảng nhấn mạnh niềm tin vào các giá trị gia đình.

Related words and phrases

mathematics

the amount represented by a letter or symbol

số tiền được biểu thị bằng một chữ cái hoặc ký hiệu

Example:
  • Let y have the value 33.

    Cho y có giá trị 33.