Definition of senatorial

senatorialadjective

thượng nghị sĩ

/ˌsenəˈtɔːriəl//ˌsenəˈtɔːriəl/

The word "senatorial" has its roots in Latin. In ancient Rome, the Senate (Latin: Senatus) was a powerful advisory body that played a significant role in the government. The Senators (Latin: Senatores) were elected or appointed officials who advised the Roman Consul or Emperor on matters of state. The Latin word "senatorial" (senatorialis) means "relating to the Senate" or "senatorial in character." This adjective was used to describe something or someone that was connected to or characteristic of the Senate or its members. In English, the word "senatorial" was borrowed from Latin in the 15th century and initially referred to matters of government or public affairs. Today, it is used to describe something that is typical of or characteristic of an upper chamber of a legislature, such as a Senate.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ
namespace
Example:
  • The senatorial candidate delivered a stern and serious speech that showcased her experience and wisdom.

    Ứng cử viên thượng nghị sĩ đã có bài phát biểu nghiêm túc và cứng rắn, thể hiện kinh nghiệm và sự khôn ngoan của bà.

  • The senatorial debate was marked by polite and courteous behavior as both candidates demonstrated their leadership skills.

    Cuộc tranh luận của thượng viện diễn ra với thái độ lịch sự và nhã nhặn khi cả hai ứng cử viên đều thể hiện kỹ năng lãnh đạo của mình.

  • Senator Johnson's tenure in office has been characterized by his dedication to representing the interests of his constituents in a truly senatorial manner.

    Nhiệm kỳ của Thượng nghị sĩ Johnson được đánh dấu bằng sự tận tụy trong việc đại diện cho quyền lợi của cử tri theo cách thực sự của một thượng nghị sĩ.

  • The senatorial committee convened to examine the consequences of the recent crisis and devise a course of action for the future.

    Ủy ban Thượng viện đã triệu tập để xem xét hậu quả của cuộc khủng hoảng gần đây và đưa ra phương hướng hành động cho tương lai.

  • The senator's speech was full of senatorial wisdom, with insights into the complex issues facing the nation that only a seasoned lawmaker could offer.

    Bài phát biểu của thượng nghị sĩ chứa đầy sự khôn ngoan của một thượng nghị sĩ, với những hiểu biết sâu sắc về các vấn đề phức tạp mà quốc gia đang phải đối mặt mà chỉ một nhà lập pháp dày dạn kinh nghiệm mới có thể đưa ra.

  • The senatorial office holder has a duty to represent the needs of their state in a manner that is both honorable and responsible.

    Người giữ chức vụ thượng nghị sĩ có nhiệm vụ đại diện cho nhu cầu của tiểu bang mình một cách danh dự và có trách nhiệm.

  • Senator Smith's advocacy for the rights of her constituents has earned her a reputation as one of the most revered and respected senatorial figures in recent memory.

    Việc Thượng nghị sĩ Smith đấu tranh cho quyền của cử tri đã giúp bà trở thành một trong những nhân vật thượng nghị sĩ được kính trọng và tôn trọng nhất trong thời gian gần đây.

  • Throughout his senatorial career, Senator Brown has consistently put the needs of his constituents first, demonstrating the true meaning of service and responsibility in government.

    Trong suốt sự nghiệp thượng nghị sĩ của mình, Thượng nghị sĩ Brown luôn đặt nhu cầu của cử tri lên hàng đầu, chứng minh ý nghĩa thực sự của sự phục vụ và trách nhiệm trong chính phủ.

  • Senator Jones' experience in both local and national politics has allowed him to bring a unique and valuable senatorial perspective to the fore in his policy proposals.

    Kinh nghiệm của Thượng nghị sĩ Jones trong cả chính trị địa phương và quốc gia đã cho phép ông đưa ra góc nhìn độc đáo và có giá trị của thượng nghị sĩ trong các đề xuất chính sách của mình.

  • The senator's tireless efforts to address the root causes of poverty in his state stand as a testament to the true meaning of senatorial service, as he seeks to make a meaningful difference in the lives of his constituents.

    Những nỗ lực không mệt mỏi của thượng nghị sĩ nhằm giải quyết nguyên nhân gốc rễ của đói nghèo ở tiểu bang của ông là minh chứng cho ý nghĩa thực sự của dịch vụ thượng nghị sĩ, khi ông tìm cách tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của cử tri.