lập pháp
/ˈledʒɪslətɪv//ˈledʒɪsleɪtɪv/The word "legislative" traces back to the Latin word "legislatus," which means "made into a law." This word is formed from "lex," meaning "law," and the past participle of the verb "ferre," meaning "to bear" or "to carry." "Legislatus" signifies something that "bears" or "carries" the weight of law, thus describing the process of making laws. Over time, "legislatus" evolved into the English word "legislative," referring to the branch of government responsible for creating laws.
Nhánh lập pháp của chính phủ có trách nhiệm soạn thảo và thông qua các luật quản lý quốc gia.
Quá trình lập pháp có thể bao gồm nhiều cuộc tranh luận, đàm phán và thỏa hiệp sâu rộng giữa các quan chức được bầu.
Các nhà lập pháp thường tổ chức các phiên điều trần công khai để thu thập ý kiến từ cử tri và chuyên gia về dự luật được đề xuất.
Chương trình nghị sự lập pháp cho kỳ họp sắp tới bao gồm các dự luật liên quan đến cải cách chăm sóc sức khỏe, quy định về môi trường và tài trợ giáo dục.
Ủy ban lập pháp có nhiệm vụ xem xét dự thảo ngân sách đã đề xuất một số sửa đổi đối với kế hoạch chi tiêu.
Trong một động thái lập pháp được gọi là cản trở, một thượng nghị sĩ có thể trì hoãn hoặc ngăn chặn việc bỏ phiếu về một văn bản luật bằng cách phát biểu vô thời hạn.
Báo cáo lập pháp hàng quý cho thấy chính phủ đã thông qua ít luật hơn đáng kể trong năm ngoái so với những năm trước.
Bất chấp áp lực từ các nhóm vận động hành lang, cơ quan lập pháp vẫn chưa có hành động nào đối với dự luật được đề xuất.
Phiên họp lập pháp dự kiến sẽ kết thúc vào tuần tới, khiến không còn nhiều thời gian để thông qua bất kỳ dự luật nào còn lại.
Các nhà lãnh đạo cơ quan lập pháp đã nhất trí hợp tác để giải quyết các vấn đề quan trọng mà tiểu bang đang phải đối mặt.